🌟 능구렁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능구렁이 (
능구렁이
)
🌷 ㄴㄱㄹㅇ: Initial sound 능구렁이
-
ㄴㄱㄹㅇ (
너그러이
)
: 남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH KHOÁNG ĐẠT, MỘT CÁCH HÀO PHÓNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP: Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và có tấm lòng rộng mở. -
ㄴㄱㄹㅇ (
능구렁이
)
: 등은 붉은 갈색, 배는 누런 갈색이고 온몸에 검은 세로무늬가 있으며, 독이 없고 느리게 움직이는 굵고 큰 뱀.
Danh từ
🌏 RẮN SỌC ĐEN: Loài rắn to và mình dày di chuyển chậm chạp và không có độc, lưng màu nâu đỏ, bụng màu nâu vàng toàn thân có vạch sọc đen.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255)