🌟 능구렁이

Danh từ  

1. 등은 붉은 갈색, 배는 누런 갈색이고 온몸에 검은 세로무늬가 있으며, 독이 없고 느리게 움직이는 굵고 큰 뱀.

1. RẮN SỌC ĐEN: Loài rắn to và mình dày di chuyển chậm chạp và không có độc, lưng màu nâu đỏ, bụng màu nâu vàng toàn thân có vạch sọc đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능구렁이 한 마리.
    One ridge.
  • 능구렁이가 기어가다.
    Ridge crawls.
  • 능구렁이가 나타나다.
    Ridge shows up.
  • 능구렁이가 사라지다.
    Ridge vanish.
  • 능구렁이를 잡다.
    Catch the ridge.
  • 능구렁이는 자신의 몸보다 큰 동물을 몸으로 휘감았다.
    Ridge twirled around an animal larger than his own.
  • 나는 논두렁을 지나다 스멀스멀 기어가는 능구렁이를 보고 깜짝 놀랐다.
    I was surprised to see the ridge creeping along the rice field.
  • 할아버지, 저기 뱀이 담을 타고 기어가요.
    Grandpa, there's a snake crawling up the wall.
    모양을 보니 능구렁이구나.
    You look like a mule.

2. (비유적으로) 음흉하고 능청스러운 사람.

2. KẺ GIAN GIẢO, KẺ XẢO TRÁ, KẺ QUỈ QUYỆT: (cách nói ẩn dụ) Người thâm hiểm và xảo quyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능구렁이 같은 사람.
    Someone like a rump.
  • 능구렁이 같다.
    Like a hump.
  • 능구렁이가 되다.
    Become a sly.
  • 능구렁이같이 넘어가다.
    Pass like a mule.
  • 능구렁이처럼 굴다.
    Behave like a mule.
  • 자기는 뒤로 빠지고 남을 조종하는 게 저 사람은 보통 능구렁이가 아니다.
    He's not usually a mule who falls back and controls others.
  • 그렇게 순진하던 청년이 능청을 떠는 걸 보니 그야말로 능구렁이가 다 됐네.
    That naive young man is so sly, he's a real sly.
  • 손님 대하는 걸 보면 우리 사장님은 능구렁이 같아요.
    My boss looks like a sly customer.
    맞아요, 어찌나 능청스럽게 손님을 잘 대하시는지 몰라요.
    Right, i don't know how dexterous you are.
Từ đồng nghĩa 구렁이: 머리가 크고 몸통은 길고 굵은 뱀., (비유적으로) 엉큼한 마음을 숨기고 있는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능구렁이 (능구렁이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255)