🌟 능구렁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능구렁이 (
능구렁이
)
🌷 ㄴㄱㄹㅇ: Initial sound 능구렁이
-
ㄴㄱㄹㅇ (
너그러이
)
: 남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH KHOÁNG ĐẠT, MỘT CÁCH HÀO PHÓNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP: Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và có tấm lòng rộng mở. -
ㄴㄱㄹㅇ (
능구렁이
)
: 등은 붉은 갈색, 배는 누런 갈색이고 온몸에 검은 세로무늬가 있으며, 독이 없고 느리게 움직이는 굵고 큰 뱀.
Danh từ
🌏 RẮN SỌC ĐEN: Loài rắn to và mình dày di chuyển chậm chạp và không có độc, lưng màu nâu đỏ, bụng màu nâu vàng toàn thân có vạch sọc đen.
• Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88)