🌟 스멀스멀
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스멀스멀 (
스멀스멀
)
📚 Từ phái sinh: • 스멀스멀하다: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
🗣️ 스멀스멀 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㅅㅁ: Initial sound 스멀스멀
-
ㅅㅁㅅㅁ (
스멀스멀
)
: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근지러운 모양.
Phó từ
🌏 NHỒN NHỘT, NGỌ NGOẬY: Hình ảnh liên tục ngứa ngáy như thể sâu bọ bò trên da.
• Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197)