🌟 스멀스멀

Phó từ  

2. 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근지러운 모양.

2. NHỒN NHỘT, NGỌ NGOẬY: Hình ảnh liên tục ngứa ngáy như thể sâu bọ bò trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스멀스멀 간지럽다.
    Smoothly itchy.
  • 스멀스멀 근지럽다.
    Smoothly itchy.
  • 스멀스멀 기어가다.
    Grow slowly.
  • 스멀스멀 기어 오다.
    Creep in.
  • 스멀스멀 움직이다.
    Smooth.
  • 민준이는 풀밭에 누워 있으니 개미들이 스멀스멀 몸을 기어 다니는 것 같은 느낌이 들었다.
    Min-joon was lying on the grass, and it felt like ants crawling around in a smooth body.
  • 나는 옷장에 벌레가 붙어 있는 것을 보자 내 옷 안에 벌레가 있는 것처럼 스멀스멀 가려웠다.
    When i saw a bug attached to the closet, i felt itchy as if there was a bug in my clothes.
  • 자꾸 몸 위에서 벌레가 스멀스멀 움직이는 것처럼 가려워요.
    It's itchy like a bug is moving on my body.
    피부병이 생긴 것 같아요. 깨끗하게 씻고 이 약을 바르세요.
    I think i have a skin disease. wash thoroughly and apply this medicine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스멀스멀 (스멀스멀)
📚 Từ phái sinh: 스멀스멀하다: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.

🗣️ 스멀스멀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197)