🌟 스멀스멀하다

Động từ  

2. 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.

2. NHỘT NHẠT, NHỒN NHỘT: Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스멀스멀한 발등.
    Smooth foot.
  • 목덜미가 스멀스멀하다.
    Thirsty.
  • 배가 스멀스멀하다.
    The ship is mellow.
  • 온몸이 스멀스멀하다.
    My whole body is mellow.
  • 피부가 스멀스멀하다.
    Skin is smoldering.
  • 맨발로 흙길을 걸었더니 발등과 다리가 스멀스멀한 느낌이다.
    I walked barefoot along the dirt road, and my feet and legs feel a little bit numb.
  • 나는 구더기 수십 마리를 본 후 온몸이 스멀스멀하고 구역질이 났다.
    After seeing dozens of maggots, my whole body was smoldering and nauseous.
  • 자꾸만 등이 스멀스멀하고 가려워 죽겠어요.
    My back is itchy and itchy.
    옷에 벌레가 있을지도 모르니까 새 옷으로 갈아입어 봐.
    Change into new clothes because there may be bugs in your clothes.
Từ đồng nghĩa 스멀거리다: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
Từ đồng nghĩa 스멀대다: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스멀스멀하다 (스멀스멀하다)
📚 Từ phái sinh: 스멀스멀: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근지러운 모양.

💕Start 스멀스멀하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105)