Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스멀스멀하다 (스멀스멀하다) 📚 Từ phái sinh: • 스멀스멀: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근지러운 모양.
스멀스멀하다
Start 스 스 End
Start
End
Start 멀 멀 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105)