🌟 스멀거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스멀거리다 (
스멀거리다
)
🌷 ㅅㅁㄱㄹㄷ: Initial sound 스멀거리다
-
ㅅㅁㄱㄹㄷ (
스멀거리다
)
: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
Động từ
🌏 NHỘT NHẠT, NHỒN NHỘT: Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47)