🌟 유턴하다 (U-turn 하다)

Động từ  

1. 자동차 등이 ‘U’ 자 모양으로 돌아 방향을 바꾸다.

1. QUAY ĐẦU: Xe ô tô rẽ hình chữ "U", đổi hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유턴하는 차량.
    U-turn vehicle.
  • Google translate 유턴해서 돌아가다.
    Make a u-turn and go back.
  • Google translate 자동차가 유턴하다.
    The car makes a u-turn.
  • Google translate 불법으로 유턴하다.
    Make an illegal u-turn.
  • Google translate 사거리에서 유턴하다.
    Make a u-turn at the crossroads.
  • Google translate 길을 잘못 든 나는 유턴해서 오던 길로 되돌아갔다.
    I took the wrong road and made a u-turn and went back the way i had come.
  • Google translate 지수는 불법으로 유턴하던 차량과 부딪혀서 사고가 났다.
    Jisoo was hit by an illegally u-turn vehicle and had an accident.
  • Google translate 교통사고가 났다면서? 어떻게 된 거야?
    I heard there was a car accident. what happened?
    Google translate 유턴하다가 반대편 차선에서 신호 위반을 한 차랑 부딪혔어.
    I was making a u-turn when i hit a car that violated the signal in the opposite lane.

유턴하다: make a U-turn,ユーターンする,faire demi-tour,girar en U, hacer un giro en U,يلتف إلى الاتجاه المعاكس,буцаж эргэх, хагас тойргийн хөдөлгөөн хийх,quay đầu,กลับรถ, ยูเทิร์นรถ,memutar balik, berputar,разворачивать; развернуть; разворачиваться; развернуться,掉头,


📚 Từ phái sinh: 유턴(U-turn): 자동차 등이 ‘U’ 자 모양으로 돌아 방향을 바꿈.
📚 Variant: 유우턴하다 U턴하다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104)