🌟 유턴하다 (U-turn 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 유턴(U-turn): 자동차 등이 ‘U’ 자 모양으로 돌아 방향을 바꿈.
📚 Variant: • 유우턴하다 • U턴하다
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 유턴하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104)