🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 5

배드민 (badminton) : 네트를 사이에 두고 라켓으로 깃털이 달린 공을 서로 치고 받는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẦU LÔNG: Môn thể thao có lưới giăng ở giữa, dùng vợt đánh và đỡ quả cầu có đính lông.

(intern) : 의과 대학을 졸업하고 의사 면허를 받은 후에 실제로 환자를 돌보며 실습을 받는 의사. Danh từ
🌏 BÁC SĨ THỰC TẬP: Bác sĩ trong giai đoạn thực tập điều trị cho bệnh nhân trên thực tế sau khi vừa tốt nghiệp trường đại học y khoa và nhận được chứng chỉ hành nghề bác sỹ.

(pattern) : 일정한 틀이나 형태 또는 유형. Danh từ
🌏 MÔ HÌNH, KHUÔN MẪU, MẪU: Loại hình hoặc hình thái hay khung nhất định.

(baton) : 육상 등의 릴레이 경기에서, 앞 주자가 다음 주자에게 넘겨주는 막대기. Danh từ
🌏 GẬY TIẾP SỨC: Gậy mà người phía thực hiện phía trước chuyển cho người thực hiện phía sau trong cuộc thi tiếp sức.

(U-turn) : 자동차 등이 ‘U’ 자 모양으로 돌아 방향을 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ QUAY ĐẦU: Việc xe ô tô rẽ hình chữ "U", đổi hướng.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273)