🌟 배턴 (baton)

Danh từ  

1. 육상 등의 릴레이 경기에서, 앞 주자가 다음 주자에게 넘겨주는 막대기.

1. GẬY TIẾP SỨC: Gậy mà người phía thực hiện phía trước chuyển cho người thực hiện phía sau trong cuộc thi tiếp sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배턴을 넘기다.
    Turn over the baton.
  • Google translate 배턴을 놓치다.
    Miss the baton.
  • Google translate 배턴을 떨어뜨리다.
    Drop the baton.
  • Google translate 배턴을 주고받다.
    Exchange batons.
  • Google translate 배턴을 쥐다.
    Hold the baton.
  • Google translate 승규는 손에 배턴을 꼭 움켜쥐고 결승선을 향해 힘차게 달렸다.
    Seung-gyu clasped the baton in his hand and ran vigorously toward the finish line.
  • Google translate 선수들은 다음 주자에게 빠르게 배턴을 넘기는 동작을 연습 중이다.
    The players are practicing the move to quickly turn the baton over to the next runner.
  • Google translate 어제 그 팀이 결선에서 탈락했다며?
    I heard they were eliminated from the finals yesterday?
    Google translate 응. 마지막 주자가 배턴을 놓치는 바람에 아쉽게도 지고 말았어.
    Yeah. the last runner missed the baton and unfortunately lost.
Từ đồng nghĩa 바통(bâton): 육상 등의 릴레이 경기에서, 앞 주자가 다음 주자에게 넘겨주는 막대기…

배턴: baton,バトン,témoin,testigo,عصاء المسابق,буухиа уралдааны савх мод,gậy tiếp sức,(ไม้)คฑา,baton,эстафетная палочка,接力棒,


📚 Variant: 바톤 배통 베이턴

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Hẹn (4) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59)