🌟 바탕

☆☆   Danh từ  

1. 사물이나 현상을 이루는 근본.

1. NỀN TẢNG: Cơ sở tạo nên sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바탕이 되다.
    Become the basis.
  • Google translate 바탕을 두다.
    Based.
  • Google translate 바탕을 이루다.
    Be based.
  • Google translate 바탕으로 삼다.
    Base it on.
  • Google translate 바탕으로 하다.
    Base it on.
  • Google translate 이 영화는 실제 일어난 사건을 바탕으로 만들어졌다.
    The film is based on an actual event.
  • Google translate 나는 친구에 대한 신뢰를 바탕으로 큰돈을 빌려주었다.
    I lent a large sum of money based on trust in my friend.
  • Google translate 정 작가는 여러 나라에서 생활해 본 경험을 바탕으로 여행 안내서를 냈다.
    Writer chung published a travel guide based on his experiences living in various countries.
  • Google translate 박 지수 씨는 어떻게 뮤지컬에 도전하게 되셨나요?
    Ji-soo park, how did you get to try out for the musical?
    Google translate 대학에서 성악을 전공한 것이 바탕이 되었어요.
    My major in vocal music in college was based on that.

바탕: foundation; basis,こんぽん【根本】。ね【根】。きそ【基礎】,fond, base, essence,base,أساس,үндэс,nền tảng,พื้นฐาน, มูลฐาน, รากฐาน,basis,основа; база; устои,基础,

2. 타고난 성질이나 체질.

2. BẢN CHẤT: Tính chất hay thể chất bẩm sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타고난 바탕.
    A natural basis.
  • Google translate 바탕이 나쁘다.
    Have a bad background.
  • Google translate 바탕이 좋다.
    Have a good background.
  • Google translate 바탕이 착하다.
    Have a good background.
  • Google translate 주위 환경이 변화해도 사람의 바탕은 쉽게 바뀌지 않는다.
    Even if the surroundings change, the background of a person does not change easily.
  • Google translate 승규가 요즘 사춘기여서 반항을 하고 있지만 바탕은 착한 아이이다.
    Seung-gyu is rebelling because he's in puberty these days, but he's a good kid behind him.
  • Google translate 민준이한테 양복이 참 잘 어울리네.
    The suit looks good on minjun.
    Google translate 역시 바탕이 좋으니 뭘 입어도 멋지구나.
    You look great in anything you wear because you have a good background.
Từ đồng nghĩa 근간(根幹): 식물의 뿌리와 줄기., 어떤 것의 중심이 되는 부분., 한 사람이 태어난 …
Từ đồng nghĩa 근본(根本): 어떤 것의 본질이나 바탕., 한 사람이 자라 온 환경이나 혈통.

3. 그림, 무늬, 수 등의 배경이 되는 전체 면.

3. NỀN: Mặt toàn thể trở thành bối cảnh của bức tranh, hoa văn, bức thêu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바탕 화면.
    Desktop.
  • Google translate 바탕.
    A white background.
  • Google translate 바탕을 채우다.
    Fill the foundation.
  • Google translate 바탕을 칠하다.
    Paint the base.
  • Google translate 바탕에 쓰다.
    Write on the background.
  • Google translate 호랑나비의 몸을 보면 노란 바탕에 검은 줄무늬가 나 있다.
    If you look at the body of a tiger butterfly, it has a yellow background with black stripes.
  • Google translate 나는 오늘 빨간색 바탕에 체크무늬가 있는 치마를 입었다.
    I wore a checkered skirt on a red background today.
  • Google translate 그림에 색칠을 다했니?
    Did you finish painting?
    Google translate 네, 이제 바탕만 칠하면 돼요.
    Yeah, all i have to do is paint the background.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바탕 (바탕)


🗣️ 바탕 @ Giải nghĩa

🗣️ 바탕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226)