🌟 바탕
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바탕 (
바탕
)
🗣️ 바탕 @ Giải nghĩa
- 수입원 (收入源) : 돈을 벌어들이는 바탕.
- 밑 : 일의 기초나 바탕.
- 산실 (産室) : 어떤 일을 처음 시작하거나 이루어 내는 곳. 또는 그런 바탕.
- 밑받침 : (비유적으로) 어떤 일이나 현상이 이루어지는 바탕.
- 본바닥 (本바닥) : 근본이 되는 원래의 바탕.
- 보루 (堡壘) : (비유적으로) 어떤 일이나 현상을 유지하거나 지킬 수 있도록 하는 바탕.
- 본체 (本體) : 근본이 되는 원래의 바탕.
- 근본 (根本) : 어떤 것의 본질이나 바탕.
- 품질 (品質) : 물건의 성질과 바탕.
- 주추 : (비유적으로) 어떤 일의 바탕.
- 기틀 : 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕.
- 질 (質) : 됨됨이나 인격 등을 이루는 사람의 근본 바탕.
- -깔 : ‘상태’ 또는 ‘바탕’의 뜻을 더하는 접미사.
- 성질 (性質) : 사람이 가지고 있는 마음의 본래 바탕.
- 기초 (基礎) : 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕.
- 원천 (源泉) : 어떤 사물이 나거나 생기는 바탕.
- 천생 (天生) : 성품, 운명 등을 지니고 태어남. 또는 그러한 바탕.
- 본바탕 (本바탕) : 근본이 되는 원래의 바탕.
- 지반 (地盤) : 일을 이루는 기초나 근거가 되는 바탕.
🗣️ 바탕 @ Ví dụ cụ thể
- 흰색 바탕. [흰색 (흰色)]
- 청회색 바탕. [청회색 (靑灰色)]
- 그는 바탕 화면에서 여러 폴더를 클릭하여 자료를 찾고 필요한 정보를 모았다. [클릭하다 (click하다)]
- 하얀색 바탕. [하얀색 (하얀色)]
- 자, 바탕 화면에서 노란색 폴더에 커서를 갖다 대고 클릭을 두 번 해 보세요. [클릭 (click)]
- 내 컴퓨터 모니터에는 지난 여름 휴가지에서 찍은 가족사진이 바탕 화면으로 깔려 있다. [모니터 (monitor)]
- 기본 바탕. [기본 (基本)]
- 바탕 화면에 왜 이렇게 폴더가 많아. [폴더 (folder)]
- 하늘색 바탕. [하늘색 (하늘色)]
- 남청색 바탕. [남청색 (藍靑色)]
- 검은색 바탕. [검은색 (검은色)]
- 김 화백의 수묵화는 검은색 먹과 흰 바탕이 아름답게 조화를 이루었다. [검은색 (검은色)]
- 백색 바탕. [백색 (白色)]
- 바탕 위. [위]
- 건전한 문화적 바탕 위에 새로운 문화가 생겨나야 한다고 봅니다. [위]
- 황토색 바탕. [황토색 (黃土色)]
- 이 나라는 기독교 문명의 바탕 위에 건립된 국가이다. [건립되다 (建立되다)]
- 검정색 바탕. [검정색 (검정色)]
- 연갈색 바탕. [연갈색 (軟褐色)]
- 굳건한 바탕. [굳건하다]
🌷 ㅂㅌ: Initial sound 바탕
-
ㅂㅌ (
보통
)
: 일반적으로. 또는 흔히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THÔNG THƯỜNG: Một cách bình thường. Hoặc thường hay. -
ㅂㅌ (
배탈
)
: 먹은 음식이 체하거나 설사를 하거나 배가 아프거나 하는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RỐI LOẠN TIÊU HÓA: Bệnh đau bụng hoặc bị đi ngoài hay không tiêu được thức ăn. -
ㅂㅌ (
보통
)
: 흔히 볼 수 있어 특별하지 않고 평범함. 또는 뛰어나지도 뒤떨어지지도 않은 중간 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG, SỰ PHỔ THÔNG: Sự bình dị và không đặc biệt vì có thể nhìn thấy nhiều. Hoặc mức độ trung bình không nổi trội cũng không tụt hậu. -
ㅂㅌ (
봉투
)
: 편지나 서류 등을 넣기 위해 종이로 만든 주머니.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHONG BÌ: Túi làm bằng giấy để đựng tài liệu hay thư v.v ... -
ㅂㅌ (
부탁
)
: 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡김.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỜ CẬY, SỰ NHỜ VẢ: Nhờ hay giao phó làm việc nào đó. -
ㅂㅌ (
버터
)
: 주로 빵에 발라 먹거나 요리에 쓰는, 우유에 있는 지방을 굳혀서 만든 노란색의 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 BƠ: Loại thực phẩm màu vàng được làm từ chất béo trong sữa đặc lại, chủ yếu dùng quệt lên bánh mì ăn hay dùng trong nấu ăn. -
ㅂㅌ (
발톱
)
: 발가락의 끝을 덮어 보호하고 있는 단단한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓNG CHÂN: Phần cứng che và bảo vệ phần trên của đầu ngón chân. -
ㅂㅌ (
벨트
)
: 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 THẮT LƯNG, DÂY LƯNG, ĐAI LƯNG, DÂY NỊT: Dây cuốn vòng quanh phần eo áo. -
ㅂㅌ (
복통
)
: 배가 아픈 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐAU BỤNG: Triệu chứng đau bụng. -
ㅂㅌ (
바탕
)
: 사물이나 현상을 이루는 근본.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN TẢNG: Cơ sở tạo nên sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅌ (
버튼
)
: 전기 장치에서 손가락으로 눌러 조작할 수 있게 만들어 놓은 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TẮC: Thiết bị được tạo ra ở các thiết bị điện, để có thể ấn và thao tác bằng ngón tay. -
ㅂㅌ (
박탈
)
: 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯỚC ĐOẠT, SỰ CƯỠNG ĐOẠT: Việc cưỡng chế đoạt mất những thứ như tư cách, quyền lợi hay tài sản của người khác. -
ㅂㅌ (
빈틈
)
: 사이가 떨어져 있어 공간이 비어 있는 부분.
☆
Danh từ
🌏 KẼ HỞ, KHOẢNG TRỐNG: Phần có khoảng trống do ở giữa bị tách ra.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226)