🌟 건립되다 (建立 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건립되다 (
걸ː립뙤다
) • 건립되다 (걸ː립뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 건립(建立): 동상, 건물, 탑, 기념비 등을 만들어 세움., 기관, 조직, 모임 등을 …
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 건립되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10)