🌟 황토색 (黃土色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황토색 (
황토색
) • 황토색이 (황토새기
) • 황토색도 (황토색또
) • 황토색만 (황토생만
)
🌷 ㅎㅌㅅ: Initial sound 황토색
-
ㅎㅌㅅ (
한통속
)
: 서로 마음이 통해 같이 어울리는 사람들.
Danh từ
🌏 BÈ LŨ, ĐẢNG PHÁI, PHE PHÁI: Những người hiểu ý nhau và cùng hòa hợp. -
ㅎㅌㅅ (
형태소
)
: 뜻을 가진 가장 작은 말의 단위.
Danh từ
🌏 HÌNH VỊ: Đơn vị của lời nói nhỏ nhất có nghĩa. -
ㅎㅌㅅ (
황토색
)
: 황토의 빛깔과 같이 누런빛을 띤 갈색.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG HOÀNG THỔ: Màu nâu ánh vàng giống như màu của hoàng thổ. -
ㅎㅌㅅ (
향토색
)
: 어떤 지방의 자연, 풍속, 정서 등과 같은 특색.
Danh từ
🌏 MÀU SẮC ĐỊA PHƯƠNG: Nét đặc sắc về tự nhiên, phong tục hay tình cảm của địa phương nào đó. -
ㅎㅌㅅ (
한테서
)
: 어떤 행동이 시작되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện là đối tượng mà hành động nào đó được bắt đầu.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)