🌟 황토색 (黃土色)

Danh từ  

1. 황토의 빛깔과 같이 누런빛을 띤 갈색.

1. MÀU VÀNG HOÀNG THỔ: Màu nâu ánh vàng giống như màu của hoàng thổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옅은 황토색.
    Light yellow.
  • 황토색 바탕.
    Yellow soil background.
  • 황토색 옷.
    Yellow-soil clothes.
  • 황토색 토기.
    Yellow clay earthenware.
  • 황토색 페인트.
    Yellow-soil paint.
  • 황토색이 섞이다.
    Blend of yellow soil.
  • 황토색을 칠하다.
    Paint the yellow soil.
  • 비가 계속 내려서 강물이 황토색으로 탁하게 흐려졌다.
    The rain continued to fall, leaving the river murky with yellowish soil.
  • 우리는 통나무집에 어울리도록 바닥을 황토색 장판으로 깔았다.
    We laid the floor on a yellow-soil floorboard to suit the log cabin.
  • 도자기 색깔이 자연스러우면서 참 곱습니다.
    The colors of the pottery are natural and beautiful.
    일부러 흙 본래의 황토색을 최대한 남겨 두었어요.
    I purposely left as much of the soil as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황토색 (황토색) 황토색이 (황토새기) 황토색도 (황토색또) 황토색만 (황토생만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7)