🌟 연갈색 (軟褐色)

Danh từ  

1. 연한 갈색.

1. MÀU NÂU NHẠT: Màu nâu nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연갈색 무늬.
    Light brown pattern.
  • Google translate 연갈색 바탕.
    Light brown background.
  • Google translate 연갈색 옷.
    Light brown clothes.
  • Google translate 연갈색의 껍질.
    Light brown skin.
  • Google translate 연갈색의 나무.
    Light brown wood.
  • Google translate 연갈색을 띠다.
    Light brown.
  • Google translate 연갈색을 좋아하다.
    Loves light brown.
  • Google translate 연갈색을 칠하다.
    Paint light brown.
  • Google translate 소녀는 크고 동그란 눈에 연갈색 눈동자를 가지고 있어 인형처럼 예뻤다.
    The girl was as pretty as a doll because she had big round eyes and light brown eyes.
  • Google translate 연갈색의 피부를 가진 그녀는 아기와 같이 뽀얗고 하얀 피부를 가지고 싶어 노력했다.
    With light brown skin, she tried to have white and white skin like a baby.
  • Google translate 아들 방의 가구는 무슨 색깔로 할까요?
    What color should i use for the furniture in my son's room?
    Google translate 나무 색깔을 그대로 살린 연갈색은 어때요? 쉽게 질리지 않고 안정감을 줄 거예요.
    How about a light brown that's the color of the tree? it will give you a sense of stability without getting tired easily.

연갈색: pale brown,こむぎいろ【小麦色】。うすちゃいろ【薄茶色】,marron clair,marrón claro,بني فاتح,бүдэг улаан хүрэн,màu nâu nhạt,สีน้ำตาลอ่อน,coklat muda, warna coklat muda,,淡褐色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연갈색 (연갈쌕) 연갈색이 (연갈쌔기) 연갈색도 (연갈쌕또) 연갈색만 (연갈쌩만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226)