🌟 이기심 (利己心)

  Danh từ  

1. 자신의 이익만을 생각하는 마음.

1. LÒNG VỊ KỶ, LÒNG ÍCH KỶ: Lòng chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인의 이기심.
    Personal selfishness.
  • Google translate 이기심이 발로하다.
    Selfishness kicks.
  • Google translate 이기심을 가지다.
    Be selfish.
  • Google translate 이기심을 내세우다.
    Put forward self-interest.
  • Google translate 이기심을 버리다.
    Cast aside one's selfishness.
  • Google translate 이기심을 부리다.
    Be selfish.
  • Google translate 이기심을 앞세우다.
    Put selfishness at the forefront.
  • Google translate 이기심을 없애다.
    Get rid of selfishness.
  • Google translate 우리 반 아이들은 이기심만 내세우며 화장실 청소를 서로에게 떠넘겼다.
    The children in my class passed the toilet cleaning on to each other, citing selfishness.
  • Google translate 민준이는 맛있는 음식은 혼자만 먹으려고 이기심을 부리는 동생이 얄미웠다.
    Min-joon hated his selfish brother for trying to eat delicious food alone.
  • Google translate 너 오빠랑 왜 싸운 거야?
    Why did you fight with your brother?
    Google translate 서로 큰 방 쓰겠다고 이기심만 앞세우다가 다퉜어.
    We fought over selfishness to use a big room.

이기심: selfishness; egoistic mind; self-centered mind,りこしん【利己心】,égoïsme,egoísmo, egocentrismo,أنانية,аминч сэтгэл, хувиа хичээсэн зан,lòng vị kỷ, lòng ích kỷ,การเห็นแก่ประโยชน์ส่วนตัว, ความเห็นแก่ตัว, จิตใจที่เห็นแก่ตัว, จิตใจที่ไม่คำนึงถึงคนอื่น,keegoisan, keegosentrisan,эгоизм; себялюбие,利己心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이기심 (이ː기심)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 이기심 (利己心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Xem phim (105) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365)