🌟 삐뚤어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐뚤어지다 (
삐뚜러지다
) • 삐뚤어지어 (삐뚜러지어
삐뚜러지여
) 삐뚤어져 (삐뚜러저
) • 삐뚤어지니 (삐뚜러지니
)
🗣️ 삐뚤어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 맘보가 삐뚤어지다. [맘보]
🌷 ㅃㄸㅇㅈㄷ: Initial sound 삐뚤어지다
-
ㅃㄸㅇㅈㄷ (
삐뚤어지다
)
: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다.
Động từ
🌏 BỊ LỆCH, BỊ XIÊN, BỊ CHÉO: Bộ dạng, phương hướng hay vị trí... không thẳng hoặc ngay ngắn mà bị nghiêng hoặc dồn về một phía.
• Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)