🌟 비뚤어지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비뚤어지다 (
비뚤어지다
) • 비뚤어지어 (비뚜러지어
비뚜러지여
) 비뚤어져 (비뚜러저
) • 비뚤어지니 (비뚜러지니
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 비뚤어지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 비뚤어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 줄이 비뚤어지다. [줄]
- 행이 비뚤어지다. [행 (行)]
- 정서적으로 비뚤어지다. [정서적 (情緖的)]
- 정모가 비뚤어지다. [정모 (正帽)]
🌷 ㅂㄸㅇㅈㄷ: Initial sound 비뚤어지다
-
ㅂㄸㅇㅈㄷ (
비뚤어지다
)
: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다.
☆
Động từ
🌏 BỊ SIÊU VẸO, BỊ NGHIÊNG NGÃ: Hình dáng, phương hướng hay vị trí không thẳng hay ngay ngắn mà bị nghiêng hay đổ sang một phía.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92)