🌟 비뚤어지다

  Động từ  

1. 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다.

1. BỊ SIÊU VẸO, BỊ NGHIÊNG NGÃ: Hình dáng, phương hướng hay vị trí không thẳng hay ngay ngắn mà bị nghiêng hay đổ sang một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글씨가 비뚤어지다.
    The writing is crooked.
  • Google translate 모양이 비뚤어지다.
    The shape is crooked.
  • Google translate 뼈가 비뚤어지다.
    Bones are crooked.
  • Google translate 선이 비뚤어지다.
    The line is crooked.
  • Google translate 줄이 비뚤어지다.
    The line is crooked.
  • Google translate 유민이는 한쪽 턱을 자주 괴는 습관 때문에 턱이 약간 비뚤어져 있다.
    Yoomin's chin is slightly crooked because of his habit of hugging one chin frequently.
  • Google translate 머리에 한껏 멋을 낸 승규는 머리 모양이 비뚤어질까 봐 행동을 조심했다.
    Seung-gyu, with his hair in full style, was careful of his behavior for fear that his hair would be crooked hair.
  • Google translate 밑그림을 다 그렸으니까 색칠을 할까요?
    Since i finished sketching, shall i color it?
    Google translate 선이 너무 비뚤어졌으니 다시 그리렴.
    The line is too crooked, so draw it again.
센말 삐뚤어지다: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다., …

비뚤어지다: be crooked,ゆがむ【歪む】。まがる【曲がる】,tordu, de travers,torcerse, deformarse,ينحرف,хазайх, муруйх,bị siêu vẹo, bị nghiêng ngã,เอียง, เฉียง, เฉ, เบี้ยว, งอ, โค้ง,miring, condong, bersandar, menyangkut,быть кривым; быть искривлённым; быть изогнутым,歪了,斜了,

2. 생각이나 행동이 옳거나 바람직하지 않고 못되어지다.

2. BỊ LỆCH LẠC, BỊ SAI LỆCH: Suy nghĩ hay hành động không đúng hay hợp lí mà trở nên sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비뚤어진 생각.
    A crooked idea.
  • Google translate 비뚤어진 세상.
    A crooked world.
  • Google translate 마음이 비뚤어지다.
    My mind is crooked.
  • Google translate 사람이 비뚤어지다.
    A man is crooked.
  • Google translate 성격이 비뚤어지다.
    Character is crooked.
  • Google translate 유민이는 성격이 비뚤어져서 모든 사람들에 대해 나쁘게 말한다.
    Yu-min is crooked and speaks ill of everyone.
  • Google translate 그는 부를 위해서 법도 어길 수 있다는 비뚤어진 생각을 가지고 있었다.
    He had a perverse idea that even the law could be broken for wealth.
  • Google translate 승규가 부모님한테 대들다가 가출을 했대.
    Seung-gyu ran away from home while confronting his parents.
    Google translate 원래 온순한 아이였는데 언제부터 그렇게 비뚤어졌나 몰라.
    He was a gentle kid, but i don't know when he's been so crooked.
센말 삐뚤어지다: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비뚤어지다 (비뚤어지다) 비뚤어지어 (비뚜러지어비뚜러지여) 비뚤어져 (비뚜러저) 비뚤어지니 (비뚜러지니)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 비뚤어지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 비뚤어지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 비뚤어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Lịch sử (92)