🌟 뒤틀어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤틀어지다 (
뒤트러지다
) • 뒤틀어지어 (뒤트러지어
뒤트러지여
) 뒤틀어져 (뒤트러저
) • 뒤틀어지니 (뒤트러지니
)
🌷 ㄷㅌㅇㅈㄷ: Initial sound 뒤틀어지다
-
ㄷㅌㅇㅈㄷ (
뒤틀어지다
)
: 똑바르지 않고 휘거나 비뚤어지다.
Động từ
🌏 BỊ LỆCH: Không được ngay thẳng mà bị méo mó, lệch lạc.
• Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82)