Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤틀어지다 (뒤트러지다) • 뒤틀어지어 (뒤트러지어뒤트러지여) 뒤틀어져 (뒤트러저) • 뒤틀어지니 (뒤트러지니)
뒤트러지다
뒤트러지어
뒤트러지여
뒤트러저
뒤트러지니
Start 뒤 뒤 End
Start
End
Start 틀 틀 End
Start 어 어 End
Start 지 지 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)