💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 11 ALL : 18

: 몸이나 몸 한 부분의 방향을 꼬아 돌리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 VẶN, XOAY, NGOÁI (ĐẦU,CỔ): Quay hướng của cơ thể hay một phần cơ thể.

리다 : 계산이나 답, 사실 등이 맞지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SAI: Phép tính, lời giải đáp hay sự thật... không đúng.

림없다 : 조금도 틀리거나 어긋나는 일이 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHÍNH XÁC, KHÔNG SAI: Không có chút nào sai hay lệch.

림없이 : 조금도 틀리거나 어긋나는 일이 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 CHẮC CHẮN, NHẤT ĐỊNH: Một cách không thể sai lệch hoặc nhầm lẫn dù chỉ là một chút.

: 똑같이 생긴 물건을 여러 개 찍어 내거나 굳혀 내는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 KHUÔN: Dụng cụ dùng để in ra nhiều vật có hình dạng giống nhau hoặc dùng vào việc nặn ra.

어막다 : 무엇을 억지로 들이밀어 넣어 통하지 못하게 막다. Động từ
🌏 NHỒI, NHÉT, CHÈN: Đẩy và bỏ cái gì đó vào một cách cưỡng ép và ngăn không có thông thoát.

어박히다 : 밖에 나가지 않고 일정한 곳에만 머물러 있다. Động từ
🌏 RU RÚ: Không ra ngoài mà chỉ ở lại nơi nhất định.

(을) 잡다 : 일정한 형태나 구성을 갖추다.
🌏 ĐỊNH HÌNH: Có hình thái hoặc cấu trúc nhất định.

(이) 잡히다 : 격에 어울리게 격식이 갖추어지다.
🌏 ĐƯỢC ĐỊNH HÌNH: Có được cách thức phù hợp với phong cách.

- : (틀고, 틀어, 틀어서, 틀면, 틀었다, 틀어라)→ 틀다 None
🌏

니 : 잇몸에 끼웠다 뺐다 할 수 있게 인공적으로 만든 이. Danh từ
🌏 RĂNG GIẢ: Răng nhân tạo, có thể đeo vào hoặc tháo ra ở lợi.

려- : (틀려, 틀려서, 틀렸다, 틀려라)→ 틀리다 1, 틀리다 2 None
🌏

리다 : 몸이나 몸 한 부분의 방향이 꼬이게 돌려지다. Động từ
🌏 Ê ẨM, TÊ MỎI: Cơ thể hay một phần cơ thể trở nên co rút lại.

어넣다 : 비좁은 자리에 억지로 들이밀어 넣다. Động từ
🌏 NHỒI, NHÉT: Đẩy và bỏ vào chỗ chật hẹp một cách gượng ép.

어박다 : 무엇을 비좁은 자리에 억지로 쑤시고 들이밀다. Động từ
🌏 CHÈN, CHÚI: Chọc và đẩy cái gì đó một cách cưỡng ép vào nơi chật hẹp.

어잡다 : 손으로 단단히 움켜잡다. Động từ
🌏 TÚM, TÓM: Nắm chặt bằng tay.

어쥐다 : 손으로 단단히 꼭 쥐다. Động từ
🌏 TÓM, TÚM: Nắm chặt và chắc bằng tay.

어지다 : 어떤 것이 휘거나 꼬여서 반듯하고 곧바르지 않게 되다. Động từ
🌏 VẸO: Cái nào đó cong hoặc bị uốn cong nên không thể thẳng được.


:
Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)