🌟 틀어박다

Động từ  

1. 무엇을 비좁은 자리에 억지로 쑤시고 들이밀다.

1. CHÈN, CHÚI: Chọc và đẩy cái gì đó một cách cưỡng ép vào nơi chật hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼굴을 틀어박다.
    Keep one's face shut.
  • Google translate 말뚝을 틀어박다.
    Lock up a stake.
  • Google translate 구석에 틀어박다.
    Lock oneself in a corner.
  • Google translate 깊숙이 틀어박다.
    Stuck deep.
  • Google translate 틀어박고 울다.
    To shut up and cry.
  • Google translate 시험을 망친 지수는 무릎 사이에 얼굴을 틀어박고 울었다.
    Jisoo, who ruined the test, held her face between her knees and cried.
  • Google translate 민준이는 책 속에 얼굴을 틀어박고 주말 내내 책만 읽었다.
    Min-jun stuck his face in the book and read only the book all weekend.
  • Google translate 승규가 하루 종일 이불에 머리를 틀어박고 있네.
    Seung-gyu has his head stuck in the blanket all day long.
    Google translate 오늘 기분이 안 좋은가 봐요.
    You must be in a bad mood today.

틀어박다: squeeze; cram; stuff,ねじこむ【ねじ込む】。おしこむ【押し込む】。つめこむ【詰め込む】,enfoncer,meter, embutir,يُدخل,чихэж оруулах, түлхэж хийх,chèn, chúi,อุด, ปิด, จุก,menyuntik, memasukkan,забивать; запихивать,塞进,扎进,埋进,

2. 무엇을 어떤 곳에 아무렇게나 오래 넣어 두다.

2. NHỒI NHÉT: Để cái gì đó ở nơi nào đó một cách cẩu thả trong khoảng thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서랍에 틀어박다.
    Lock oneself in a drawer.
  • Google translate 옷장에 틀어박다.
    Stuck in the closet.
  • Google translate 창고에 틀어박다.
    Stuck in a warehouse.
  • Google translate 다락에 틀어박다.
    Stuck in the attic.
  • Google translate 틀어박아 놓다.
    Keep in lockdown.
  • Google translate 틀어박아 두다.
    Keep in lockdown.
  • Google translate 지수는 옷장에 틀어박아 두었던 옷들을 정리했다.
    Jisoo arranged the clothes she had left in the closet.
  • Google translate 나는 창고에 틀어박아 놓았던 책들을 다시 꺼냈다.
    I took out the books i had locked up in the warehouse again.
  • Google translate 엄마, 제 자전거 어디에 있어요?
    Mom, where is my bike?
    Google translate 창고에 틀어박아 둔 자전거는 갑자기 왜 찾는 거니?
    Why are you suddenly looking for a bicycle that's stuck in the warehouse?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틀어박다 (트러박따) 틀어박아 (트러바가) 틀어박으니 (트러바그니) 틀어박는 (트러방는)
📚 Từ phái sinh: 틀어박히다: 밖에 나가지 않고 일정한 곳에만 머물러 있다., 특정한 지역에서 나오지 않고…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82)