🌟 틀어박다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틀어박다 (
트러박따
) • 틀어박아 (트러바가
) • 틀어박으니 (트러바그니
) • 틀어박는 (트러방는
)
📚 Từ phái sinh: • 틀어박히다: 밖에 나가지 않고 일정한 곳에만 머물러 있다., 특정한 지역에서 나오지 않고…
🌷 ㅌㅇㅂㄷ: Initial sound 틀어박다
-
ㅌㅇㅂㄷ (
탈(을) 벗다
)
: 거짓으로 꾸민 모습을 버리고 본래의 모습을 드러내다.
🌏 CỞI BỎ MẶT NẠ: Bỏ đi bộ dạng ngụy tạo giả dối và thể hiện nguyên hình. -
ㅌㅇㅂㄷ (
틀어박다
)
: 무엇을 비좁은 자리에 억지로 쑤시고 들이밀다.
Động từ
🌏 CHÈN, CHÚI: Chọc và đẩy cái gì đó một cách cưỡng ép vào nơi chật hẹp.
• Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82)