🌟 틀어박다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틀어박다 (
트러박따
) • 틀어박아 (트러바가
) • 틀어박으니 (트러바그니
) • 틀어박는 (트러방는
)
📚 Từ phái sinh: • 틀어박히다: 밖에 나가지 않고 일정한 곳에만 머물러 있다., 특정한 지역에서 나오지 않고…
🌷 ㅌㅇㅂㄷ: Initial sound 틀어박다
-
ㅌㅇㅂㄷ (
탈(을) 벗다
)
: 거짓으로 꾸민 모습을 버리고 본래의 모습을 드러내다.
🌏 CỞI BỎ MẶT NẠ: Bỏ đi bộ dạng ngụy tạo giả dối và thể hiện nguyên hình. -
ㅌㅇㅂㄷ (
틀어박다
)
: 무엇을 비좁은 자리에 억지로 쑤시고 들이밀다.
Động từ
🌏 CHÈN, CHÚI: Chọc và đẩy cái gì đó một cách cưỡng ép vào nơi chật hẹp.
• Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)