🌟 틀어박히다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틀어박히다 (
트러바키다
) • 틀어박히어 (트러바키어
트러바키여
) 틀어박혀 (트러바켜
) • 틀어박히니 (트러바키니
)
📚 Từ phái sinh: • 틀어박다: 무엇을 비좁은 자리에 억지로 쑤시고 들이밀다., 무엇을 어떤 곳에 아무렇게나 …
🗣️ 틀어박히다 @ Ví dụ cụ thể
- 상아탑에 틀어박히다. [상아탑 (象牙塔)]
- 한구석에 틀어박히다. [한구석]
- 방구석에 틀어박히다. [방구석 (房구석)]
- 꼭꼭 틀어박히다. [꼭꼭]
- 구석방에 틀어박히다. [구석방 (구석房)]
- 절간에 틀어박히다. [절간 (절間)]
- 독방에 틀어박히다. [독방 (獨房)]
- 골방에 틀어박히다. [골방 (골房)]
- 꼭 틀어박히다. [꼭]
- 꾹 틀어박히다. [꾹]
🌷 ㅌㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 틀어박히다
-
ㅌㅇㅂㅎㄷ (
틀어박히다
)
: 밖에 나가지 않고 일정한 곳에만 머물러 있다.
☆
Động từ
🌏 RU RÚ: Không ra ngoài mà chỉ ở lại nơi nhất định.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)