🌟 들어박히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들어박히다 (
드러바키다
) • 들어박히어 (드러바키어
드러바키여
) 들어박혀 (드러바켜
) • 들어박히니 (드러바키니
)
🗣️ 들어박히다 @ Giải nghĩa
- 묻히다 : 어떠한 환경에 들어박히다.
🌷 ㄷㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 들어박히다
-
ㄷㅇㅂㅎㄷ (
들어박히다
)
: 드러나지 않게 속으로 박히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG VÀO: Đâm vào bên trong để không hiện ra bên ngoài.
• Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151)