Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들어박히다 (드러바키다) • 들어박히어 (드러바키어드러바키여) 들어박혀 (드러바켜) • 들어박히니 (드러바키니)
드러바키다
드러바키어
드러바키여
드러바켜
드러바키니
Start 들 들 End
Start
End
Start 어 어 End
Start 박 박 End
Start 히 히 End
Start 다 다 End
• Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138)