🌟 틀어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틀어지다 (
트러지다
) • 틀어지어 (트러지어
트러지여
) 틀어져 (트러저
) • 틀어지니 (트러지니
)
🗣️ 틀어지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 틀어지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅇㅈㄷ: Initial sound 틀어지다
-
ㅌㅇㅈㄷ (
틀어쥐다
)
: 손으로 단단히 꼭 쥐다.
Động từ
🌏 TÓM, TÚM: Nắm chặt và chắc bằng tay. -
ㅌㅇㅈㄷ (
틀어잡다
)
: 손으로 단단히 움켜잡다.
Động từ
🌏 TÚM, TÓM: Nắm chặt bằng tay. -
ㅌㅇㅈㄷ (
틀어지다
)
: 어떤 것이 휘거나 꼬여서 반듯하고 곧바르지 않게 되다.
Động từ
🌏 VẸO: Cái nào đó cong hoặc bị uốn cong nên không thể thẳng được. -
ㅌㅇㅈㄷ (
틀(을) 잡다
)
: 일정한 형태나 구성을 갖추다.
🌏 ĐỊNH HÌNH: Có hình thái hoặc cấu trúc nhất định.
• Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57)