🌟 비틀어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비틀어지다 (
비ː트러지다
) • 비틀어지어 (비ː트러지어
비ː트러지여
) 비틀어져 (비ː트러저
) • 비틀어지니 (비ː트러지니
)
🗣️ 비틀어지다 @ Giải nghĩa
- 꼬집히다 : 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.
🌷 ㅂㅌㅇㅈㄷ: Initial sound 비틀어지다
-
ㅂㅌㅇㅈㄷ (
비틀어지다
)
: 물체가 똑바르지 않고 한쪽으로 쏠리거나 꼬이거나 돌려지다.
Động từ
🌏 CONG VẸO, XIÊN XẸO: Vật thể không thẳng mà nghiêng hoặc vặn, quay sang một phía.
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191)