🌟 틀어잡다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틀어잡다 (
트러잡따
) • 틀어잡아 (트러자바
) • 틀어잡으니 (트러자브니
) • 틀어잡는 (트러잠는
)
🌷 ㅌㅇㅈㄷ: Initial sound 틀어잡다
-
ㅌㅇㅈㄷ (
틀어쥐다
)
: 손으로 단단히 꼭 쥐다.
Động từ
🌏 TÓM, TÚM: Nắm chặt và chắc bằng tay. -
ㅌㅇㅈㄷ (
틀어잡다
)
: 손으로 단단히 움켜잡다.
Động từ
🌏 TÚM, TÓM: Nắm chặt bằng tay. -
ㅌㅇㅈㄷ (
틀어지다
)
: 어떤 것이 휘거나 꼬여서 반듯하고 곧바르지 않게 되다.
Động từ
🌏 VẸO: Cái nào đó cong hoặc bị uốn cong nên không thể thẳng được. -
ㅌㅇㅈㄷ (
틀(을) 잡다
)
: 일정한 형태나 구성을 갖추다.
🌏 ĐỊNH HÌNH: Có hình thái hoặc cấu trúc nhất định.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160)