🌟 틀어잡다

Động từ  

1. 손으로 단단히 움켜잡다.

1. TÚM, TÓM: Nắm chặt bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리카락을 틀어잡다.
    Hold on to one's hair.
  • Google translate 머리채를 틀어잡다.
    Hold on to one's hair.
  • Google translate 멱살을 틀어잡다.
    Seize by the collar.
  • Google translate 치맛자락을 틀어잡다.
    Hold the hem of one's skirt.
  • Google translate 팔을 틀어잡다.
    Hold one's arm.
  • Google translate 세게 틀어잡다.
    Hold on tight.
  • Google translate 다급한 마음에 나는 그의 소매를 틀어잡았다.
    In a hurry i grabbed his sleeve.
  • Google translate 두 여자가 길거리에서 머리채를 틀어잡고 싸웠다.
    Two women fought in the street, holding their hair up.
  • Google translate 승규가 사내의 멱살을 틀어잡고 돈을 내놓으라고 소리쳤다.
    Seung-gyu grabbed the man by the collar and shouted, "give me the money.".
  • Google translate 아, 그렇게 세게 손목을 틀어잡으면 아프잖아.
    Oh, it hurts when you hold your wrist so hard.
    Google translate 미안. 나도 모르게 힘이 들어갔네.
    Sorry. i put in a lot of energy without realizing it.

틀어잡다: grasp,ひっつかむ【引っ掴む】。ひっつかまえる【引っ捕まえる】,saisir, empoigner, agripper,asir fuerte, agarrar fuerte,يقبض,чанга базах, тас атгах,túm, tóm,จับไว้แน่น, คว้าไว้แน่น,menggenggam,ухватиться,拽住,攥住,

2. 상대방이 자신의 뜻대로 움직이도록 만들다.

2. THÂU TÓM: Làm cho đối phương hành động theo ý của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권세를 틀어잡다.
    Seize power.
  • Google translate 권력을 틀어잡다.
    Seize power.
  • Google translate 민심을 틀어잡다.
    Hold the people's hearts in check.
  • Google translate 마음을 틀어잡다.
    Hold one's heart.
  • Google translate 완전히 틀어잡다.
    Completely hold on.
  • Google translate 지방 귀족이 권세를 틀어잡으며 천하를 다스리려 하였다.
    A local aristocrat tried to rule the whole world, holding power.
  • Google translate 아내가 경제권을 틀어잡고 있는 탓에 돈을 마음대로 쓸 수 없었다.
    My wife's grip on the economy prevented me from spending my money at will.
  • Google translate 이곳을 정복하였으니 이제 무엇을 하면 좋겠는가?
    What do you suggest we do now that we have conquered this place?
    Google translate 지금은 민심을 틀어잡아야 할 때입니다.
    Now is the time to win over the people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틀어잡다 (트러잡따) 틀어잡아 (트러자바) 틀어잡으니 (트러자브니) 틀어잡는 (트러잠는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160)