🌟 뒤틀어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤틀어지다 (
뒤트러지다
) • 뒤틀어지어 (뒤트러지어
뒤트러지여
) 뒤틀어져 (뒤트러저
) • 뒤틀어지니 (뒤트러지니
)
🌷 ㄷㅌㅇㅈㄷ: Initial sound 뒤틀어지다
-
ㄷㅌㅇㅈㄷ (
뒤틀어지다
)
: 똑바르지 않고 휘거나 비뚤어지다.
Động từ
🌏 BỊ LỆCH: Không được ngay thẳng mà bị méo mó, lệch lạc.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97)