🌟 이지러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이지러지다 (
이지러지다
) • 이지러지어 (이지러지어
이지러지여
) 이지러져 (이지러저
) • 이지러지니 ()
🗣️ 이지러지다 @ Giải nghĩa
- 이즈러지다 : → 이지러지다
🌷 ㅇㅈㄹㅈㄷ: Initial sound 이지러지다
-
ㅇㅈㄹㅈㄷ (
엎질러지다
)
: 그릇 등이 넘어져 담겨 있는 액체 등이 쏟아져 나오다.
Động từ
🌏 ĐỔ, TRÀN: Đồ đựng... bị đổ khiến chất lỏng... chứa trong trào ra. -
ㅇㅈㄹㅈㄷ (
이즈러지다
)
: → 이지러지다
Động từ
🌏 -
ㅇㅈㄹㅈㄷ (
이지러지다
)
: 한쪽 모서리가 떨어져 없어지거나 찌그러지다.
Động từ
🌏 BỊ VỠ: Một góc bị rơi mất hay bị vỡ.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78)