🌟 엎질러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엎질러지다 (
업찔러지다
) • 엎질러지어 (업찔러지어
업찔러지여
) 엎질러져 (업찔러저
) • 엎질러지니 (업찔러지니
)
🌷 ㅇㅈㄹㅈㄷ: Initial sound 엎질러지다
-
ㅇㅈㄹㅈㄷ (
엎질러지다
)
: 그릇 등이 넘어져 담겨 있는 액체 등이 쏟아져 나오다.
Động từ
🌏 ĐỔ, TRÀN: Đồ đựng... bị đổ khiến chất lỏng... chứa trong trào ra. -
ㅇㅈㄹㅈㄷ (
이즈러지다
)
: → 이지러지다
Động từ
🌏 -
ㅇㅈㄹㅈㄷ (
이지러지다
)
: 한쪽 모서리가 떨어져 없어지거나 찌그러지다.
Động từ
🌏 BỊ VỠ: Một góc bị rơi mất hay bị vỡ.
• Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132)