🌟 엎질러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엎질러지다 (
업찔러지다
) • 엎질러지어 (업찔러지어
업찔러지여
) 엎질러져 (업찔러저
) • 엎질러지니 (업찔러지니
)
🌷 ㅇㅈㄹㅈㄷ: Initial sound 엎질러지다
-
ㅇㅈㄹㅈㄷ (
엎질러지다
)
: 그릇 등이 넘어져 담겨 있는 액체 등이 쏟아져 나오다.
Động từ
🌏 ĐỔ, TRÀN: Đồ đựng... bị đổ khiến chất lỏng... chứa trong trào ra. -
ㅇㅈㄹㅈㄷ (
이즈러지다
)
: → 이지러지다
Động từ
🌏 -
ㅇㅈㄹㅈㄷ (
이지러지다
)
: 한쪽 모서리가 떨어져 없어지거나 찌그러지다.
Động từ
🌏 BỊ VỠ: Một góc bị rơi mất hay bị vỡ.
• Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91)