🌟 엎질러지다

Động từ  

1. 그릇 등이 넘어져 담겨 있는 액체 등이 쏟아져 나오다.

1. ĐỔ, TRÀN: Đồ đựng... bị đổ khiến chất lỏng... chứa trong trào ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국물이 엎질러지다.
    The soup spills.
  • 모래가 엎질러지다.
    Sand spills.
  • 반찬이 엎질러지다.
    Side dishes spill.
  • 쌀알이 엎질러지다.
    Rice grains spill.
  • 바닥에 엎질러지다.
    Spill on the floor.
  • 나는 엎질러진 물을 걸레로 대강 훔쳤다.
    I stole the spilled water roughly with a mop.
  • 아내가 그릇을 떨어뜨리는 바람에 국이 다 엎질러졌다.
    My wife dropped the bowl and the soup spilled out.
  • 죄송해요, 저 때문에 동전이 다 엎질러졌어요.
    Sorry, i spilled all my coins.
    다시 주워 담으면 되니 걱정하지 마세요.
    You can pick it up again, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엎질러지다 (업찔러지다) 엎질러지어 (업찔러지어업찔러지여) 엎질러져 (업찔러저) 엎질러지니 (업찔러지니)

💕Start 엎질러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)