🌟 엎질러지다

Động từ  

1. 그릇 등이 넘어져 담겨 있는 액체 등이 쏟아져 나오다.

1. ĐỔ, TRÀN: Đồ đựng... bị đổ khiến chất lỏng... chứa trong trào ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국물이 엎질러지다.
    The soup spills.
  • Google translate 모래가 엎질러지다.
    Sand spills.
  • Google translate 반찬이 엎질러지다.
    Side dishes spill.
  • Google translate 쌀알이 엎질러지다.
    Rice grains spill.
  • Google translate 바닥에 엎질러지다.
    Spill on the floor.
  • Google translate 나는 엎질러진 물을 걸레로 대강 훔쳤다.
    I stole the spilled water roughly with a mop.
  • Google translate 아내가 그릇을 떨어뜨리는 바람에 국이 다 엎질러졌다.
    My wife dropped the bowl and the soup spilled out.
  • Google translate 죄송해요, 저 때문에 동전이 다 엎질러졌어요.
    Sorry, i spilled all my coins.
    Google translate 다시 주워 담으면 되니 걱정하지 마세요.
    You can pick it up again, so don't worry.

엎질러지다: spill,こぼれる【零れる】,être répandu, être renversé, se renverser,verterse, derramarse,يندلق,асгарах,đổ, tràn,หก, ล้น, ทะลัก, กระเด็น,tumpah,выливаться; высыпаться,洒,泼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엎질러지다 (업찔러지다) 엎질러지어 (업찔러지어업찔러지여) 엎질러져 (업찔러저) 엎질러지니 (업찔러지니)

💕Start 엎질러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132)