🌟 삐뚤어지다

Động từ  

1. 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다.

1. BỊ LỆCH, BỊ XIÊN, BỊ CHÉO: Bộ dạng, phương hướng hay vị trí... không thẳng hoặc ngay ngắn mà bị nghiêng hoặc dồn về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐뚤어진 글씨.
    Crooked handwriting.
  • 삐뚤어진 액자.
    A crooked frame.
  • 삐뚤어지게 걸다.
    Walk in a crooked.
  • 삐뚤어지게 놓다.
    To place in a crooked position.
  • 거울이 삐뚤어지다.
    The mirror is crooked.
  • 모자가 삐뚤어지다.
    The hat is crooked.
  • 줄이 삐뚤어지다.
    The line is crooked.
  • 유민이는 벽에 액자를 바로 걸지 않고 삐뚤어지게 걸었다.
    Yu-min walked crookedly without hanging a frame straight on the wall.
  • 지수는 바르지 않은 자세로 오래 앉아 있었더니 등뼈가 삐뚤어졌다.
    Jisoo's back was twisted after sitting in an incorrect position for a long time.
  • 책 한 권이 쓰러지더니 책장에 똑바로 꽂혀 있던 책들이 삐뚤어졌다.
    A book collapsed and the books that were straight on the bookshelf were crooked.
  • 바람이 세게 불어서 쓰고 있던 모자가 삐뚤어졌네.
    The wind blew so hard that the hat i was wearing was crooked.
    응, 날아가지 않아서 다행이야.
    Yeah, i'm glad it didn't fly.
여린말 비뚤어지다: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다., …

2. 생각이나 행동이 옳거나 바람직하지 않고 못되어지다.

2. BỊ LỆCH LẠC: Suy nghĩ hay hành động không đúng đắn hay không đúng đắn mà sai lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐뚤어진 눈.
    Crooked eyes.
  • 삐뚤어진 마음.
    A warped mind.
  • 삐뚤어진 생각.
    A crooked idea.
  • 삐뚤어진 성격.
    A crooked character.
  • 삐뚤어진 이기심.
    Crooked selfishness.
  • 행동이 삐뚤어지다.
    Behavior is crooked.
  • 민준이는 삐뚤어진 행동으로 어머니의 속을 썩였다.
    Min-joon had his mother's stomach upset with his crooked behavior.
  • 삐뚤어진 눈으로 세상을 보면 예뻐 보이는 것이 거의 없다.
    When you look at the world with crooked eyes, there is little that looks pretty.
  • 일부 사람들의 삐뚤어진 이기심 때문에 자연이 파괴되고 있다.
    Nature is being destroyed because of some people's crooked selfishness.
  • 어제 내가 회사에서 만난 사람은 어딘가 모르게 성격이 삐뚤어져 있고 부정적인 거 같더라.
    The man i met at work yesterday seemed to be somehow crooked and negative.
    정말? 그 사람이랑 조금 더 이야기해 봐. 그렇지 않은 사람일 수도 있어.
    Really? talk to him a little more. maybe he's not.
여린말 비뚤어지다: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐뚤어지다 (삐뚜러지다) 삐뚤어지어 (삐뚜러지어삐뚜러지여) 삐뚤어져 (삐뚜러저) 삐뚤어지니 (삐뚜러지니)

🗣️ 삐뚤어지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 삐뚤어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8)