💕 Start: 갈
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 55 ALL : 70
•
갈비
:
음식의 재료로 쓰이는 소, 돼지, 닭 등의 가슴뼈와 거기에 붙은 살. 또는 그것으로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯỜN, MÓN SƯỜN: Xương sườn và thịt gắn vào chỗ đó của bò, lợn, gà… được dùng làm nguyên liệu của món ăn. Hoặc món ăn được làm bằng cái đó.
•
갈비탕
(갈비 湯)
:
소의 갈비를 잘라 넣고 오랫동안 끓인 국.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GALBITANG; CANH SƯỜN NINH: Món canh chặt sườn bò ra cho vào ninh kĩ.
•
갈색
(褐色)
:
마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô.
•
갈아입다
:
입은 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và đổi sang mặc quần áo khác.
•
갈아타다
:
타고 가던 것에서 내려 다른 것으로 바꾸어 타다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHUYỂN, ĐỔI (TÀU, XE…): Xuống khỏi cái đang đi và đổi sang đi cái khác.
•
갈다
:
이미 있던 물건을 치우고 그 자리에 다른 것을 대신 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 THAY: Dẹp đồ vật đã có và đặt cái khác vào thay chỗ đó.
•
갈등
(葛藤)
:
서로 생각이 달라 부딪치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ CĂNG THẲNG: Việc va chạm do suy nghĩ khác nhau.
•
갈라지다
:
하나로 되어 있던 것이 금이 가거나 틈이 생겨 벌어지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NỨT, BỊ NẺ, BỊ RẠN: Cái từng là một bị nứt ra hoặc có kẽ hở.
•
갈수록
:
시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
•
갈증
(渴症)
:
목이 말라 물이 마시고 싶어지는 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG KHÁT, SỰ KHÁT NƯỚC: Cảm giác muốn uống nước do khô cổ.
•
갈다
:
날을 날카롭게 하기 위하여 다른 물건에 대고 문지르다.
☆
Động từ
🌏 MÀI, GIŨA: Kề lưỡi vào vật khác và cọ xát để làm cho sắc.
•
갈대
:
습지나 물가에서 숲을 이루어 자라는, 줄기가 가늘고 키가 큰 풀.
☆
Danh từ
🌏 CÂY SẬY: Cỏ có thân mảnh và cao, sống thành bụi ở đầm lầy hay bờ nước.
•
갈래
:
하나에서 둘 이상으로 갈라져 나간 부분이나 가닥.
☆
Danh từ
🌏 CHI, NHÁNH, PHÁI, DÒNG: Bộ phận hay dãy từ một được tách ra thành hai trở lên.
•
갈망
(渴望)
:
간절히 바람.
☆
Danh từ
🌏 KHÁT VỌNG: Sự mong mỏi một cách khẩn thiết.
•
갈피
:
겹쳐 있거나 포개져 있는 물건의 하나하나의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KẼ GIỮA, KHE GIỮA: Khoảng giữa từng cái của vật xếp lớp hoặc chồng lên nhau.
•
갈 길이 멀다
:
어떤 일을 마치기 위해 앞으로 해야 할 일이 많이 남아 있다.
🌏 ĐƯỜNG ĐI VẪN CÒN XA, CÒN LÂU: Vẫn còn nhiều việc phải làm phía trước để hoàn thành việc nào đó.
•
갈 데까지 가다
:
도달할 수 있는 가장 극단의 상태나 상황이 되다.
🌏 ĐI ĐẾN CÙNG: Trở thành tình huống hay trạng thái cực đỉnh nhất có thể đạt tới.
•
갈-
:
(갈고, 갈아, 갈아서, 갈면, 갈았다, 갈아라)→ 갈다 1, 갈다 2, 갈다 3
None
🌏
•
갈가리
:
여러 가닥으로 찢어진 모양.
Phó từ
🌏 VỤN VỠ: Hình dáng bị xé vỡ thành nhiều miếng.
•
갈겨쓰다
:
글씨를 알아보기 힘들 만큼 빠르게 아무렇게나 쓰다.
Động từ
🌏 VIẾT NGOÁY, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, VIẾT ẨU: Viết chữ nhanh và cẩu thả đến mức khó đọc được.
•
갈고닦다
:
학문, 재주 등을 열심히 배우고 익히다.
Động từ
🌏 DÙI MÀI: Học tập chăm chỉ học vấn, tài cán...
•
갈고리
:
무엇을 걸거나 잡아당기는 데 쓰는, 끝이 뾰족하고 꼬부라진 도구.
Danh từ
🌏 CÁI MÓC, LAO MẤU: Dụng cụ mà phần đầu cùng nhọn và cong, dùng vào việc móc hoặc kéo cái gì đó.
•
갈구
(渴求)
:
무엇을 간절히 바라고 원함.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁT KHAO: Việc mong mỏi và mong muốn điều gì đó một cách khẩn thiết.
•
갈구다
:
(속된 말로) 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴다.
Động từ
🌏 HÀNH HẠ: (cách nói thông tục) Quấy rối hay làm cho người khác khó sống.
•
갈구하다
(渴求 하다)
:
무엇을 간절히 바라고 원하다.
Động từ
🌏 KHÁT KHAO: Mong mỏi và mong muốn điều gì đó một cách khẩn thiết.
•
갈그락갈그락
:
어딘가에 붙어 있는 것을 계속해서 긁어내는 소리.
Phó từ
🌏 SỘT SỘT, SỘT SOẠT: Âm thanh cào liên tục vào cái đang được dính vào đâu đó.
•
갈기
:
말이나 사자 등의 목과 등에 난 긴 털.
Danh từ
🌏 BỜM: Lông dài mọc ở cổ và lưng của ngựa hay sư tử…
•
갈기갈기
:
여러 가닥으로 찢어진 모양.
Phó từ
🌏 NÁT VỤN, TƠI TẢ, TẢ TƠI, VỤN: Hình ảnh bị xé rách thành nhiều mảnh.
•
갈기다
:
몹시 세게 때리거나 치다.
Động từ
🌏 ĐÁNH MẠNH, ĐẤM MẠNH: Đánh hoặc đấm rất mạnh.
•
갈다
:
농기구로 논밭의 땅을 파서 뒤집다.
Động từ
🌏 CÀY, CÀY BỪA: Đào và lật đất đồng ruộng bằng dụng cụ nông nghiệp.
•
갈대밭
:
갈대가 많이 나 있는 곳.
Danh từ
🌏 BÃI SẬY, ĐÁM SẬY: Nơi sậy mọc nhiều.
•
갈대숲
:
갈대가 많이 나 있는 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG SẬY, RỪNG LAU SẬY: Rừng nơi sậy mọc nhiều.
•
갈등하다
(葛藤 하다)
:
서로 생각이 달라 부딪치다.
Động từ
🌏 BẤT ĐỒNG, CĂNG THẲNG: Va chạm do suy nghĩ khác nhau.
•
갈라-
:
(갈라, 갈라서, 갈랐다, 갈라라)→ 가르다
None
🌏
•
갈라놓다
:
서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CHIA TÁCH, CHIA RẼ: Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau.
•
갈라서다
:
사람들이 서로 다른 쪽으로 나뉘어서 따로 서다.
Động từ
🌏 ĐỨNG TÁCH RA: Mọi người chia ra đứng riêng thành các phía khác nhau.
•
갈래갈래
:
여러 가닥으로 갈라지거나 찢어진 모양.
Phó từ
🌏 TƠI TẢ, TE TUA, TUA TỦA, TAN NÁT: Hình ảnh bị chia tách hoặc bị rách thành nhiều mảnh.
•
갈리다
:
단단한 물체의 겉이 문질러져서 날카롭게 되거나 조금씩 줄어들다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MÀI, ĐƯỢC GIŨA: Mặt ngoài của vật thể cứng bị chà xát nên trở nên sắc bén hoặc rút lại một chút.
•
갈리다
:
하나였던 것이 나뉘어 따로따로 되다.
Động từ
🌏 BỊ TÁCH RA, BỊ CHIA TÁCH: Cái từng là một được phân chia thành riêng rẽ.
•
갈리다
:
다른 것이나 다른 사람으로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY, ĐƯỢC THAY THẾ: Được đổi bằng cái khác hay người khác.
•
갈리다
:
거칠고 맑지 않은 소리가 나다.
Động từ
🌏 KHẢN ĐI, KHÀN ĐI, KHÀN ĐẶC: Tiếng khàn và không trong phát ra.
•
갈림길
:
여러 갈래로 갈라진 길. 또는 길이 갈라지는 곳.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RẼ, LỐI RẼ, NGÃ RẼ, CHỖ RẼ: Đường được chia thành các ngả. Hoặc nơi đường chia ra.
•
갈림길에 서다
:
선택을 해야 하는 상황에 있다.
🌏 ĐỨNG TRƯỚC NGÃ BA ĐƯỜNG, ĐỨNG GIỮA NGÃ BA ĐƯỜNG: Ở trong tình huống phải lựa chọn.
•
갈망하다
(渴望 하다)
:
간절히 바라다.
Động từ
🌏 KHÁT KHAO, KHAO KHÁT: Mong mỏi một cách khẩn thiết.
•
갈매기
:
배는 흰색이고 날개와 등은 회색이며 물고기를 잡아 먹는, 바닷가에 사는 물새.
Danh từ
🌏 MÒNG BIỂN: Chim sống ở bờ biển, bụng màu trắng, cánh và lưng màu xám, bắt cá ăn.
•
갈무리
:
무엇을 잘 정리하여 보관함.
Danh từ
🌏 SỰ GIỮ GÌN, SỰ THU XẾP: Việc sắp xếp bảo quản kĩ cái gì đó.
•
갈무리되다
:
무엇이 잘 정리되어 보관되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIỮ GÌN, ĐƯỢC THU XẾP: Cái gì đó được sắp xếp bảo quản kĩ.
•
갈무리하다
:
무엇을 잘 정리하여 보관하다.
Động từ
🌏 GIỮ GÌN, THU XẾP: Sắp xếp bảo quản kĩ cái gì đó.
•
갈바람
:
가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ THU: Gió mát và lành lạnh thổi vào mùa thu.
•
갈밭
:
갈대가 많이 나 있는 곳.
Danh từ
🌏 BÃI SẬY: Nơi sậy mọc nhiều.
•
갈비뼈
:
가슴 부분에 있는 활 모양의 열 두 쌍의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG SƯỜN: Mười hai cặp xương hình vòng cung ở phần ngực.
•
갈비씨
(갈비 氏)
:
(놀리는 말로) 뼈만 남은 것같이 몹시 마른 사람.
Danh từ
🌏 BỘ XƯƠNG DI ĐỘNG, NGƯỜI GẦY TRƠ XƯƠNG: (cách nói trêu chọc) Người rất gầy tựa như chỉ còn xương.
•
갈비찜
:
소나 돼지의 갈비에 양념을 하여 푹 끓인 음식.
Danh từ
🌏 GALBIJJIM; SƯỜN RIM: Món ăn tẩm gia vị vào sườn bò hay lợn và nấu lâu.
•
갈빗대
:
가슴 부분에 있는 활 모양의 여러 개의 긴 뼈대.
Danh từ
🌏 RẺ SƯỜN, QUE SƯỜN: Các que xương dài hình vòng cung ở phần ngực.
•
갈수록 태산
:
갈수록 더 어려운 상황이 됨.
🌏 (CÀNG ĐI NÚI CÀNG CAO), CÀNG ĐI CÀNG GIAN NAN: Càng đi thì tình hình càng khó khăn hơn.
•
갈아엎다
:
땅을 갈아서 흙을 뒤집어엎다.
Động từ
🌏 CÀY LẬT: Cày và lật ngược đất lên.
•
갈아입히다
:
입고 있던 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAY, BẮT THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và cho đổi sang mặc quần áo khác.
•
갈아타-
:
(갈아타고, 갈아타는데, 갈아타, 갈아타서, 갈아타니, 갈아타면, 갈아탄, 갈아타는, 갈아탈, 갈아탔습니다, 갈아탔다, 갈아타라)→ 갈아타다
None
🌏
•
갈앉다
:
물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다.
Động từ
🌏 CHÌM, LẮNG: Thứ nổi lên hoặc lẫn trong nước… xuống phía dưới.
•
갈이
:
낡거나 못 쓰게 된 부분을 새것으로 바꾸는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THAY, SỰ THAY THẾ: Việc đổi phần cũ hoặc không dùng được nữa bằng cái mới.
•
갈이
:
소나 기계로 논밭을 가는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) CÀY, CÀY BỪA: Việc cày đồng ruộng bằng máy móc hoặc trâu bò.
•
갈잎
:
잎이 넓은 나무의 마른 잎.
Danh từ
🌏 LÁ KHÔ: Lá khô của cây lá rộng.
•
갈채
(喝采)
:
크게 소리치거나 박수를 쳐 칭찬하거나 환영함.
Danh từ
🌏 SỰ CỔ VŨ, SỰ HOAN HÔ: Việc hô to hoặc vỗ tay khen ngợi hay hoan nghênh.
•
갈취
(喝取)
:
위협하여 남의 것을 강제로 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP BÓC, SỰ TRẤN LỘT: Sự uy hiếp và cưỡng đoạt cái của người khác.
•
갈취하다
(喝取 하다)
:
위협하여 남의 것을 강제로 빼앗다.
Động từ
🌏 CƯỚP BÓC, TRẤN LỘT: Uy hiếp và cưỡng đoạt cái của người khác.
•
갈치
:
길고 납작한 모양의 은백색의 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ HỐ: Cá biển màu trắng bạc hình dáng dẹt và dài.
•
갈퀴
:
철사나 대나무 조각을 엮어서 만든, 낙엽이나 곡물 등을 긁어모으는 데 사용하는 부챗살 모양의 기구.
Danh từ
🌏 CÂY CÀO, CÁI CÀO: Dụng cụ hình rẻ quạt, đan dây thép hoặc mảnh tre làm thành, dùng vào việc cào gom lá rụng hay ngũ cốc...
•
갈팡질팡
:
어떻게 할 줄을 모르고 이리저리 헤매는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) BỐI RỐI, LÚNG TÚNG, LUỐNG CUỐNG: Vẻ băn khoăn thế này thế kia không biết làm thế nào.
•
갈팡질팡하다
:
어떻게 할 줄을 모르고 이리저리 헤매다.
Động từ
🌏 BỐI RỐI, LÚNG TÚNG, LUỐNG CUỐNG: Băn khoăn thế này thế kia không biết làm thế nào.
•
갈피를 못 잡다
:
어떻게 된 일인지, 어떻게 해야 할지를 모르다.
🌏 (KHÔNG NẮM ĐƯỢC ĐẦU MỐI), KHÔNG BIẾT ĐÂU MÀ LẦN: Không biết là việc thành ra thế nào, phải làm thế nào.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191)