🌟 갈리다

Động từ  

1. 다른 것이나 다른 사람으로 바뀌다.

1. ĐƯỢC THAY, ĐƯỢC THAY THẾ: Được đổi bằng cái khác hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담당자가 갈리다.
    The person in charge is divided.
  • Google translate 대사가 갈리다.
    The lines are divided.
  • Google translate 헌것이 새것으로 갈리다.
    The old are divided into new ones.
  • Google translate 모두 갈리다.
    All divided.
  • Google translate 화장실의 지저분한 수건은 새 수건으로 갈려 있었다.
    The dirty towels in the bathroom were split into new towels.
  • Google translate 사장이 바뀌면서 회사의 고위 간부들이 모두 새 사람으로 갈렸다.
    With the change of president, the company's senior executives have all been divided into new people.
  • Google translate 못 본 분이 와 계시네요?
    There's someone you haven't seen.
    Google translate 담당자가 새로 갈렸어요.
    The new person in charge has been replaced.

갈리다: be replaced,いれかわる【入れ代わる・入れ替わる】,se faire remplacer, (v.) être remplacé, être changé,reemplazarse,يتبدّل,солих, өөрчлөх,được thay, được thay thế,ถูกเปลี่ยน,berganti, ganti, beralih,заменяться; сменяться,被换,被更换,被替换,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈리다 (갈리다) 갈리어 (갈리어갈리여) 갈리니 ()
📚 Từ phái sinh: 갈다: 이미 있던 물건을 치우고 그 자리에 다른 것을 대신 놓다., 어떤 자리에 있는 사…


🗣️ 갈리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 갈리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7)