🌟 의견 (意見)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 대상이나 현상 등에 대해 나름대로 판단하여 가지는 생각.

1. Ý KIẾN: Suy nghĩ có được do tự phán đoán về đối tượng hay hiện tượng... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다수의 의견.
    The majority opinion.
  • Google translate 의견 차이.
    Differences of opinion.
  • Google translate 의견이 다르다.
    Opinions differ.
  • Google translate 의견이 일치하다.
    Consensus.
  • Google translate 의견이 갈리다.
    Opinions differ.
  • Google translate 의견이 분분하다.
    Opinions are divided.
  • Google translate 의견이 충돌하다.
    Opinions conflict.
  • Google translate 의견을 가지다.
    Have an opinion.
  • Google translate 의견을 나누다.
    Share opinions.
  • Google translate 의견을 내놓다.
    Present one's opinion.
  • Google translate 의견을 모으다.
    Gather opinions.
  • Google translate 의견을 묻다.
    Ask one's opinion.
  • Google translate 의견을 반영하다.
    Reflect opinions.
  • Google translate 의견을 받아들이다.
    Accept an opinion.
  • Google translate 의견을 밝히다.
    Reveal one's opinion.
  • Google translate 의견을 수용하다.
    Accept an opinion.
  • Google translate 의견을 제시하다.
    Present one's opinion.
  • Google translate 의견을 조정하다.
    Coordinate opinions.
  • Google translate 의견에 따르다.
    To follow one's opinion.
  • Google translate 의견에 동의하다.
    Agree with an opinion.
  • Google translate 의견에 반대하다.
    Oppose opinion.
  • Google translate 의견에 찬성하다.
    Agree with an opinion.
  • Google translate 노동자들은 추가 근무에 대한 임금을 받아야 한다는 데에 의견을 함께했다.
    The workers agreed that they should be paid for extra work.
  • Google translate 나는 대학 진학에 대하여 선생님과 부모님의 의견을 들어 본 후 결정하였다.
    I decided after hearing from my teacher and parents about going to college.
  • Google translate 서울시 의회는 주민들의 다양한 의견을 수렴하기 위해 공개 토론회를 열었다.
    The seoul metropolitan council held a public forum to gather diverse opinions from residents.
  • Google translate 직장을 옮길까 생각 중인데 당신 의견은 어때요?
    I'm thinking about changing jobs. what do you think?
    Google translate 요즘은 경기가 안 좋아서 다른 곳에 취업하는 게 힘들 수 있어요.
    The economy is so bad these days that it can be hard to get a job elsewhere.

의견: opinion,いけん【意見】,avis, opinion,opinión, parecer, idea,رؤية,бодол, санаа, санал бодол,ý kiến,ความคิดเห็น, ความเห็น, ทัศนะ, ทัศนคติ,pendapat,мнение; взгляд,意见,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의견 (의ː견)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 의견 (意見) @ Giải nghĩa

🗣️ 의견 (意見) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273)