🌟 고수 (固守)

  Danh từ  

1. 가진 물건이나 힘, 의견 등을 굳게 지킴.

1. SỰ CỐ THỦ, SỰ GIỮ VỮNG: Sự giữ chặt đồ vật, ý kiến hay sức mạnh đang có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강경 대응 고수.
    Sticking to a hard-line response.
  • Google translate 불참 의사 고수.
    Highly absent-minded.
  • Google translate 입장 고수.
    A stand-in.
  • Google translate 정책 고수.
    Policy adherence.
  • Google translate 지침 고수.
    Adhering to guidelines.
  • Google translate 고수가 되다.
    Become a master.
  • Google translate 고수를 하다.
    Cilantro.
  • Google translate 노동자들이 임금 인상을 강력히 고수를 하고 있어서 쉽게 회사 측과 타협이 이루어지지 않고 있다.
    Workers are strongly adept at raising wages, and there is no easy compromise with the company.
  • Google translate 강력한 신인 선수들의 등장으로 작년 대회 우승을 차지한 선수는 이번 대회에서도 우승 고수가 어렵게 되었다.
    With the emergence of powerful new players, the winner of last year's tournament has also made it difficult for him to keep up with the championship.
  • Google translate 이번 무역 협정이 여섯 시간 동안 회의를 했는데도 불구하고 결렬됐다며?
    I heard this trade deal broke down after six hours of meetings?
    Google translate 응, 양국이 각자 이익만 고수를 해 의견 차를 좁히지 못했대.
    Yes, they couldn't narrow their differences because they were sticking to their own interests.

고수: adherence; defending; keeping,こしゅ【固守】,persistance, entêtement, obstination,firme convicción, firme convencimiento, sólida defensa, sólido abocamiento, obcecación,التزام، التصاق,хатуу мөрдөх, хатуу дагах, чанд баримтлах, тууштай баримтлах,sự cố thủ, sự giữ vững,การยึดมั่น, การถือมั่น, การยึดแน่น,ketahanan, kegigihan, keuletan,приверженность; стойкость; упорство,固守,坚持,捍卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고수 (고수)
📚 Từ phái sinh: 고수하다(固守하다): 가진 물건이나 힘, 의견 등을 굳게 지키다. 고수되다: 차지한 물건이나 형세 따위가 굳게 지켜지다.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99)