🌟 조율되다 (調律 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조율되다 (
조율되다
) • 조율되다 (조율뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 조율(調律): 악기의 소리를 기준이 되는 음에 맞게 조정함., (비유적으로) 여러 입장의…
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 조율되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)