🌟 제시 (提示)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 하고자 하는 생각을 말이나 글로 나타내어 보임.

1. SỰ ĐƯA RA, SỰ CHO THẤY: Sự thể hiện suy nghĩ định làm gì bằng lời nói hay câu viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대안 제시.
    Propose alternatives.
  • Google translate 의견 제시.
    Suggestions.
  • Google translate 해결책 제시.
    Presenting a solution.
  • Google translate 제시가 되다.
    Be presented.
  • Google translate 제시를 하다.
    Present.
  • Google translate 민준이는 마땅한 대안 제시 없이 비판만 했다.
    Min-jun only criticized without offering a suitable alternative.
  • Google translate 회의에 참여한 학생들은 의견 제시를 적극적으로 했다.
    The students who participated in the meeting actively expressed their opinions.
  • Google translate 오늘 회의는 어떻게 끝났어?
    How did today's meeting end?
    Google translate 별다른 해결책 제시 없이 그냥 끝이 났어.
    It just ended without any solution.

제시: offer,ていじ【提示】,proposition,presentación,تقديم,санал болгох, дэвшүүлэх,sự đưa ra, sự cho thấy,การเสนอ, การนำเสนอ,presentasi, pembeberan, pengemukaan,предложение; показ,提出,

2. 검사나 조사를 위하여 물품을 내어 보임.

2. SỰ NỘP: Việc đưa cho xem đồ vật để kiểm tra hay điều tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면허 제시.
    Presenting a license.
  • Google translate 서류 제시.
    Present documents.
  • Google translate 신분증 제시.
    Presenting identification.
  • Google translate 영장 제시.
    Presenting a warrant.
  • Google translate 증거물 제시.
    Presenting evidence.
  • Google translate 경찰은 신호를 위반한 운전자에게 면허증 제시를 요구하였다.
    The police asked the driver who violated the signal to present his license.
  • Google translate 이전에 방문한 적이 있는 환자는 의료 보험증 제시 없이 진료를 받을 수 있다.
    Patients who have visited before may receive medical treatment without presenting a medical insurance card.
  • Google translate 주민 등록증을 안 가지고 왔는데 어떡하지?
    I didn't bring my resident registration card, what should i do?
    Google translate 여권 제시로 대신할 수 있을 거야.
    Maybe we can replace it with a passport presentation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제시 (제시)
📚 Từ phái sinh: 제시되다(提示되다): 무엇을 하고자 하는 생각이 말이나 글로 나타내어져 보이다., 검사나… 제시하다(提示하다): 무엇을 하고자 하는 생각을 말이나 글로 나타내어 보이다., 검사나 …

🗣️ 제시 (提示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20)