🌟 -는다고

1. 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI, ĐƯỢC BIẾT: Cấu trúc truyền đạt một cách gián tiếp nội dung nghe từ người khác hoặc thể hiện suy nghĩ, ý kiến của chủ ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 점퍼는 바람을 막는다고 해요.
    This jumper blocks the wind.
  • Google translate 제 친구는 매일 아침 신문을 읽는다고 합니다.
    My friend says she reads the newspaper every morning.
  • Google translate 한국 사람들은 설날에 떡국을 먹는다고 합니다.
    Koreans eat rice cake soup on new year's day.
  • Google translate 저기 무슨 공사를 하는 거예요?
    What's the construction going on over there?
    Google translate 서민을 위한 아파트를 짓는다고 해요.
    They're building apartments for the common people.
Từ tham khảo -ㄴ다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나…
Từ tham khảo -다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타…
Từ tham khảo -라고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타…

-는다고: -neundago,と,,,,,nghe nói, được biết,กล่าวว่า..., กล่าวกันว่า..., ว่ากันว่า..., พูดว่า...,katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159)