🌟 -ㄴ다고

1. 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI, CHO RẰNG: Cấu trúc truyền đạt một cách gián tiếp nội dung đã nghe từ người khác hoặc thể hiện suy nghĩ, ý kiến của... chủ ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 주부터 장마가 시작된다고 합니다.
    The rainy season starts next week.
  • Google translate 선생님께서 저를 위해 기도하신다고 들었어요.
    I heard you're praying for me.
  • Google translate 방학 동안 할머니 댁에서 지낸다고 전해 주세요.
    Tell him i'm staying at my grandmother's house during the vacation.
  • Google translate 그럼 민준이는 언제 고향으로 가는 거니?
    Then when is minjun going home?
    Google translate 다음 주에 고향으로 돌아간다고 나에게 말했어.
    He told me he was going back home next week.
Từ tham khảo -는다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나…
Từ tham khảo -다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타…
Từ tham khảo -라고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타…

-ㄴ다고: -ndago,と,,,,,nghe nói, cho rằng,บอกว่า...นะ, บอกว่า...แหละ, ...ว่านะ, ....ว่าแหละ,katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 없는 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43)