🌟 -라고

1. 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타내는 표현.

1. RẰNG, : Cấu trúc truyền đạt gián tiếp nội dung nghe được từ người khác hoặc thể hiện suy nghĩ, ý kiến… của chủ ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이는 화분을 자기가 깬 것이 아니라고 했어요.
    He said he didn't break the pot.
  • Google translate 그는 자기가 둘의 싸움에 끼어 난처한 입장이라고 말했다.
    He said he was in an awkward position to get caught in the fight between the two.
  • Google translate 많은 사람들이 오늘날에는 정보가 힘이라고 이야기한다.
    Many people say that information is power today.
  • Google translate 지수는 이 행사가 마지막이라고 하는데?
    Jisoo says this is her last event?
    Google translate 너 누구한테 들었어? 난 마지막이 아닌 걸로 아는데.
    Who did you hear that from? i don't think it's the last time.
Từ tham khảo -ㄴ다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나…
Từ tham khảo -는다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나…
Từ tham khảo -다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타…

-라고: -rago,と,,,ـراغو,,rằng, là,ว่า...,dikatakan seperti, meminta, menyuruh,,(无对应词汇),

2. 다른 사람에게 들은 명령이나 권유 등의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.

2. RẰNG HÃY, BẢO RẰNG: Cấu trúc dùng khi truyền đạt gián tiếp những nội dung như khuyên nhủ hay mệnh lệnh nghe được từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수야, 유민이가 너도 나오라고 하는데?
    Jisoo, yoomin wants you out, too.
  • Google translate 아버지께서 전화가 오면 이 말을 전하라고 하셨어요.
    My father told me to tell him this when he called.
  • Google translate 박 부장은 김 과장에게 일이 진행된 과정을 보고하라고 지시했다.
    Park instructed kim to report on the progress of the work.
  • Google translate 민준이가 자기는 좀 늦는다면서 우리보고 먼저 극장에 들어가라고 말했어.
    Min-joon said he'd be a little late and told us to go into the theater first.
  • Google translate 그쪽에서 연락한 이유가 뭐예요?
    Why did you contact me?
    Google translate 우리가 가지고 있는 자료를 보내달라고 연락했대요.
    He contacted us to send him the data we have.
Từ tham khảo -으라고: 다른 사람에게 들은 명령이나 권유 등의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.

📚 Annotation: ‘이다, 아니다’의 어간이나 어미 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155)