🌟 -라고
📚 Annotation: ‘이다, 아니다’의 어간이나 어미 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄱ: Initial sound -라고
-
ㄹㄱ (
리그
)
: 야구, 축구 등에서 우승을 가리기 위해 경기를 벌이는 각 스포츠 팀.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘI ĐẤU THEO VÒNG: Các đội thể thao tham gia thi đấu để phân định chức vô địch trong bóng chày, bóng đá... -
ㄹㄱ (
라고
)
: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ, RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn. -
ㄹㄱ (
링거
)
: 생리적인 기능을 유지할 수 있도록 몸속에 체액 대신 넣는 액체.
Danh từ
🌏 DỊCH TRUYỀN: Dung dịch được truyền vào cơ thể, thay thế các chất lưu trong cơ thể nhằm duy trì chức năng sinh lý. -
ㄹㄱ (
라고
)
: 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ, RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước là đối tượng không hài lòng.
• Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52)