🌟 라고

Trợ từ  

1. 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사.

1. , RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước là đối tượng không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 시끄러운 걸 지금 노래라고 듣고 있는 거니?
    Are you hearing that noise as a song now?
  • Google translate 승규는 공부라고 두 시간 하더니 피곤하다며 잔다.
    Seung-gyu says he's tired after two hours of studying.
  • Google translate 술 마시는 것도 장기라고 개발한다니 너도 한심하다.
    It's pathetic of you to develop that drinking is also an organ.
  • Google translate 알았어. 그냥 내가 잘못했다고 치자.
    Okay. let's just say i was wrong.
    Google translate 너는 지금 그걸 사과라고 하니?
    Do you call it an apple now?
Từ tham khảo 이라고: 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사., 뒤에 오는 내용의 원인이…

라고: rago,と。といって,,,,гээд,là, rằng,...งั้นเหรอ, ...อย่างงั้นเหรอ,,,(无对应词汇),

2. 뒤에 오는 내용의 원인이나 이유를 나타내는 조사.

2. LÀ VÌ: Trợ từ thể hiện nguyên nhân hay lý do của nội dung phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박사라고 모든 걸 다 알 수는 없다.
    Doctor can't know everything.
  • Google translate 부자라고 반드시 행복한 것은 아니다.
    Rich people are not necessarily happy.
  • Google translate 내가 여자라고 겁도 많을 거라고 생각해요?
    You think i'm scared because i'm a woman?
  • Google translate 친한 사이라고 그렇게 심한 말을 해도 되니?
    We're close. can i say that?
Từ tham khảo 이라고: 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사., 뒤에 오는 내용의 원인이…

3. 예외 없이 다 마찬가지라는 뜻을 나타내는 조사.

3. DÙ LÀ, BẤT KỂ LÀ: Trợ từ thể hiện nghĩa tất cả như nhau mà không có ngoại lệ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기가 어디라고 이렇게 소란을 피우느냐?
    Where the hell is this place?
  • Google translate 승규가 우리 중에 힘이 제일 센데 누구라고 덤비겠어요?
    Seung-gyu is the strongest among us. who would he argue with?
  • Google translate 지수가 많이 늦네.
    The index is very late.
    Google translate 언제라고 지수가 일찍 온 적이 있었어?
    When did jisoo ever come early?
Từ tham khảo 이라고: 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사., 뒤에 오는 내용의 원인이…

4. 강조하여 가리키는 뜻을 나타내는 조사.

4. CHÍNH LÀ: Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화가 재미라고는 하나도 없구나!
    There's nothing interesting about the movie!
  • Google translate 우리 부서에 여자라고는 나 하나밖에 없다.
    I'm the only woman in our department.
  • Google translate 지수는 배탈이 나서 하루 종일 먹은 거라곤 물밖에 없다.
    Jisoo had an upset stomach and all she ate was water.
  • Google translate 민준이는 정말 버릇이 없는 것 같아.
    Min-joon seems really spoiled.
    Google translate 응. 어른에 대한 예의라곤 찾아볼 수가 없지.
    Yeah. there's no respect for adults.
Từ tham khảo 이라고: 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사., 뒤에 오는 내용의 원인이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 라고 ()

📚 Annotation: 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 라고 @ Giải nghĩa

🗣️ 라고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)