🌟 긴가민가

Phó từ  

1. 그런지 그렇지 않은지 분명하지 않은 모양.

1. PHÂN VÂN, LƯỠNG LỰ, LẤP LỬNG: Hình ảnh không rõ ràng, không thế này mà cũng chẳng thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험을 보던 지수는 헷갈리는 문제의 답을 써 놓고 긴가민가 고민하다가 결국 다른 문제들을 풀지 못했다.
    Jisoo, who was taking the test, wrote down the answers to the confusing questions and finally failed to solve the other questions.
  • Google translate 길을 가던 민준이는 건너편에 있는 여자가 아는 사람인지 눈을 크게 뜨고 긴가민가 쳐다보았다.
    Min-jun, on his way, opened his eyes wide to see if the woman across the street knew him.
  • Google translate 아이는 안 아프게 이를 뺀다는 삼촌의 말에 긴가민가 머리를 갸우뚱 하더니 “거짓말 아니지?”라고 말했다.
    The child tilted his head at his uncle's words that he was tooth-sucking without pain, and said, "you're not lying, are you?".
  • Google translate 왜 음식을 앞에 두고 안 먹고 있어?
    Why aren't you eating with your food in front of you?
    Google translate 상했는지 아닌지 긴가민가 잘 모르겠어서.
    I'm not sure if it's gone bad or not.

긴가민가: uncertain,ほんとうかどうか【本当かどうか】,en cherchant à savoir,ambiguamente, dudosamente,غامضا، بشكل غير أكيد,эргэлзэн, тээнэгэлзэн,phân vân, lưỡng lự, lấp lửng,สับสน, ไม่แน่นอน, ไม่แน่ชัด, ใช่หรือไม่ใช่, เป็นหรือไม่เป็น,iya atau tidak, samar-samar,так или не так, то или это,捉摸不定地,难以分辨地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴가민가 (긴가민가)
📚 Từ phái sinh: 긴가민가하다: 그런지 그렇지 않은지 분명하지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Tôn giáo (43)