🌟 긴가민가
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴가민가 (
긴가민가
)
📚 Từ phái sinh: • 긴가민가하다: 그런지 그렇지 않은지 분명하지 않다.
🌷 ㄱㄱㅁㄱ: Initial sound 긴가민가
-
ㄱㄱㅁㄱ (
긴가민가
)
: 그런지 그렇지 않은지 분명하지 않은 모양.
Phó từ
🌏 PHÂN VÂN, LƯỠNG LỰ, LẤP LỬNG: Hình ảnh không rõ ràng, không thế này mà cũng chẳng thế kia.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43)