🌟 긴가민가하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴가민가하다 (
긴가민가하다
) • 긴가민가한 (긴가민가한
) • 긴가민가하여 (긴가민가하여
) 긴가민가해 (긴가민가해
) • 긴가민가하니 (긴가민가하니
) • 긴가민가합니다 (긴가민가함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 긴가민가: 그런지 그렇지 않은지 분명하지 않은 모양.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)