Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴가민가하다 (긴가민가하다) • 긴가민가한 (긴가민가한) • 긴가민가하여 (긴가민가하여) 긴가민가해 (긴가민가해) • 긴가민가하니 (긴가민가하니) • 긴가민가합니다 (긴가민가함니다) 📚 Từ phái sinh: • 긴가민가: 그런지 그렇지 않은지 분명하지 않은 모양.
긴가민가하다
긴가민가한
긴가민가하여
긴가민가해
긴가민가하니
긴가민가함니다
Start 긴 긴 End
Start
End
Start 가 가 End
Start 민 민 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11)