🌟 리본 (ribbon)

☆☆   Danh từ  

1. 머리, 모자, 선물 등을 장식할 때 쓰는 끈이나 띠.

1. DẢI RUY BĂNG, : Sợi dây hoặc dải băng dùng để trang trí quà tặng, mũ, mái tóc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장식용 리본.
    A decorative ribbon.
  • Google translate 리본을 달다.
    Put a ribbon on it.
  • Google translate 리본을 매다.
    Tie a ribbon.
  • Google translate 리본으로 묶다.
    Tie it with a ribbon.
  • Google translate 스카프를 리본 모양으로 묶으면 화사하면서도 앙증맞은 느낌이 난다.
    Tie the scarf in a ribbon shape and it gives you a bright yet dainty feeling.
  • Google translate 꽃바구니에는 “생신을 축하합니다”라고 쓰인 큼직한 리본이 달려 있었다.
    The flower basket had a large ribbon that read "happy birthday.".
  • Google translate 선물 포장을 직접 해?
    Do you gift-wrap it yourself?
    Google translate 응, 포장할 때 쓸 리본도 직접 샀어.
    Yes, i bought my own ribbon for wrapping.

리본: ribbon,リボン,ruban,cinta, moño,شريط,тууз,dải ruy băng, nơ,ริบบิ้น, โบ,pita,бант; лента,缎带,飘带,

2. 타자기나 프린터 등에 쓰이는, 잉크를 발라서 인쇄를 할 수 있도록 만든 띠.

2. RUY BĂNG: Dải băng được dùng trong máy đánh chữ hay máy in…, phết mực vào để có thể in được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타자기 리본.
    A typewriter ribbon.
  • Google translate 테이프 리본.
    Tape ribbon.
  • Google translate 프린트 리본.
    Print ribbon.
  • Google translate 리본 카트리지.
    Ribbon cartridge.
  • Google translate 장문의 보고서를 쓰느라 타자기의 리본 카트리지 한 개를 다 쓰고 말았다.
    I ran out of a ribbon cartridge on my typewriter to write a long report.
  • Google translate 리본 테이프를 감는 부분이 말썽일 때는 다시 손으로 풀어서 굴려 줘야 한다.
    If the ribbon tape is in trouble, it should be released and rolled again by hand.
  • Google translate 전자 타자기는 수동 타자기와 어떻게 달라?
    How is an electronic typewriter different from a manual typewriter?
    Google translate 먹지나 테이프 리본을 사용하지 않고 카트리지식 리본을 사용해.
    Use a cartridge-type ribbon without eating or using a tape ribbon.

3. 리듬 체조에서 쓰는 기구로서 손잡이가 달려 있는 긴 띠.

3. RUY BĂNG: Dải băng dài có tay cầm, là dụng cụ dùng trong thể dục nhịp điệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리본 연기.
    Ribbon acting.
  • Google translate 리본 종목.
    Ribbon events.
  • Google translate 리본 체조.
    Ribbon gymnastics.
  • Google translate 리본을 밟다.
    Step on the ribbon.
  • Google translate 리본을 흔들다.
    Shake the ribbon.
  • Google translate 그 선수는 리듬 체조를 연기하는 중에 실수로 리본을 밟고 말았다.
    The player accidentally stepped on the ribbon while playing rhythmic gymnastics.
  • Google translate 리듬 체조 선수들은 리본을 자기 몸의 일부처럼 다루기 위해 하루 종일 연습한다.
    Rhythmic gymnasts practice all day to treat ribbons as part of their bodies.
  • Google translate 김 선수는 어떤 종목이 가장 자신 있습니까?
    Which sport are you most confident in?
    Google translate 저는 유연함과 부드러움을 표현하는 리본 종목이 자신 있어요.
    I'm confident in ribbon events that express flexibility and tenderness.


📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 리본 (ribbon) @ Giải nghĩa

🗣️ 리본 (ribbon) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78)