🌟 로비 (lobby)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 로비하다: 권력자들에게 이해 문제를 진정하거나 탄원하다.
🗣️ 로비 (lobby) @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 검찰이 정치권 로비 수사 결과를 발표한다고 했지? [수사 (搜査)]
- 로비 직원한테 이름을 말하면 객실로 안내될 테니 걱정하지 마. [안내되다 (案內되다)]
- 기자는 대형 게이트로 번져 나가는 로비 사건을 취재하였다. [게이트 (gate)]
- 호텔 로비. [호텔 (hotel)]
- 정치권 로비 사건 담당 수사 기관이 어디야? [수사 기관 (搜査機關)]
- 그들은 정책적 영향력을 극대화하기 위해 의원들을 대상으로 로비 활동을 벌였다. [의원 (議員)]
🌷 ㄹㅂ: Initial sound 로비
-
ㄹㅂ (
로봇
)
: 사람의 전체 모습이나 몸의 한 부위와 비슷하게 만들어서 사람이 하는 행동이나 작업 등을 할 수 있도록 만든 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc được chế tạo tương tự như hình dáng con người hay một bộ phận của cơ thể để có thể thực hiện hành động hay thao tác mà con người thực hiện. -
ㄹㅂ (
리본
)
: 머리, 모자, 선물 등을 장식할 때 쓰는 끈이나 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 DẢI RUY BĂNG, NƠ: Sợi dây hoặc dải băng dùng để trang trí quà tặng, mũ, mái tóc v.v... -
ㄹㅂ (
레벨
)
: 일정한 수준이나 정도.
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, MỨC, CẤP ĐỘ: Mức độ hay trình độ nhất định. -
ㄹㅂ (
럭비
)
: 15명이 한 팀이 되어 길쭉한 공을 손에 들거나 발로 차면서 상대편의 골에 넣어 점수를 얻는 경기.
Danh từ
🌏 MÔN BÓNG BẦU DỤC: Môn thi đấu 15 người thành một đội cầm bóng dài bằng tay hoặc đá bằng chân, đưa bóng vào khung thành của đối phương và ghi điểm. -
ㄹㅂ (
로비
)
: 호텔이나 극장 등에서, 응접실이나 통로를 겸한 넓은 공간.
Danh từ
🌏 TIỀN SẢNH: Không gian rộng kiêm phòng đón khách hay lối đi ở khách sạn hay rạp hát.... -
ㄹㅂ (
루비
)
: 붉은빛을 띤 투명한 보석.
Danh từ
🌏 HỒNG NGỌC: Đá quý trong suốt có ánh màu đỏ.
• Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42)