🌟 로비 (lobby)

Danh từ  

1. 호텔이나 극장 등에서, 응접실이나 통로를 겸한 넓은 공간.

1. TIỀN SẢNH: Không gian rộng kiêm phòng đón khách hay lối đi ở khách sạn hay rạp hát....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호텔 로비.
    Hotel lobby.
  • Google translate 로비에 들어서다.
    Enter the lobby.
  • Google translate 로비에 앉다.
    Sit in the lobby.
  • Google translate 로비에서 기다리다.
    Wait in the lobby.
  • Google translate 로비에서 만나다.
    Meet me in the lobby.
  • Google translate 내일 일정에 늦지 않도록 아침 9시까지 로비로 모이기 바랍니다.
    Please gather in the lobby by 9:00 a.m. so that we are not late for tomorrow's schedule.
  • Google translate 나는 친구와 여섯 시에 호텔 로비에서 만나 같이 행사장으로 가기로 했다.
    I met my friend in the hotel lobby at six o'clock and decided to go to the venue together.

로비: lobby,ロビー,lobby, réception,lobby, hall de entrada, zaguán, vestíbulo, recibidor,لوبي,үүдний танхим, хүлээх танхим,tiền sảnh,ห้องโถง, ห้องรับรอง,lobi,холл; вестибюль,大厅,大堂,

2. 이익을 얻기 위해 권력자들에게 도와 달라고 사정하는 일.

2. VIỆC VẬN ĐỘNG HÀNH LANG: Việc xin xỏ người có quyền lực giúp đỡ để nhận được lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 로비 자금.
    Lobby funds.
  • Google translate 로비 행위.
    The act of lobbying.
  • Google translate 로비 활동.
    Lobby activity.
  • Google translate 로비를 벌이다.
    To lobby.
  • Google translate 로비를 하다.
    To lobby.
  • Google translate 그 회사는 업체 선정 과정에서 정치인을 상대로 여러 차례 로비를 시도했지만 실패했다.
    The company tried several times to lobby politicians in the selection process, but failed.
  • Google translate 한 건설 회사가 사업을 따내기 위해 정치권에 로비 자금을 건넸다는 의혹이 있어 검찰이 조사에 나섰다.
    Prosecutors have launched an investigation into allegations that a construction company gave lobbying funds to politicians to win the project.


📚 Từ phái sinh: 로비하다: 권력자들에게 이해 문제를 진정하거나 탄원하다.

🗣️ 로비 (lobby) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42)