🌟 게이트 (gate)
Danh từ
📚 Variant: • 가테 • 개이트
🗣️ 게이트 (gate) @ Ví dụ cụ thể
- 삼 번 게이트 쪽으로 가시면 됩니다. [수속 (手續)]
🌷 ㄱㅇㅌ: Initial sound 게이트
-
ㄱㅇㅌ (
게이트
)
: 비행기를 타기 위해 승강장으로 나가는 문.
Danh từ
🌏 CỬA: Cửa ra lối lên để đi máy bay. -
ㄱㅇㅌ (
근육통
)
: 근육이 쑤시고 아픈 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU CƠ BẮP: Triệu chứng ê ẩm và đau nhức cơ bắp.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8)